Definition of binding

bindingadjective

ràng buộc

/ˈbaɪndɪŋ//ˈbaɪndɪŋ/

The word "binding" originates from the Old English word "bindan," meaning "to tie, fasten, or bind." This root has been used in English for centuries, evolving through Middle English "binden" to its modern form. The word reflects the original concept of physically securing things together, like tying books or fastening objects. It has since expanded to cover figurative meanings of obligation, commitment, and even legal constraints.

Summary
type danh từ
meaningsự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
exampleto have binding force: có sức ràng buộc
examplethis regulation is binding on everybody: điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
meaningsự đóng sách
meaningbìa sách
type tính từ
meaningbắt buộc, ràng buộc
exampleto have binding force: có sức ràng buộc
examplethis regulation is binding on everybody: điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
meaningtrói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
namespace
Example:
  • The binding on this old book is so tight that it's nearly impossible to open it without some force.

    Bìa của cuốn sách cũ này được đóng chặt đến mức gần như không thể mở nó ra nếu không dùng lực.

  • The binding on my favorite journal is coming loose, so I better replace it before it falls apart.

    Bìa của cuốn nhật ký yêu thích của tôi sắp bị lỏng rồi, nên tốt nhất là tôi nên thay thế nó trước khi nó hỏng mất.

  • The binding on this fabric is strong and sturdy, making it perfect for creating a durable piece of clothing.

    Lớp vải này có độ bền cao và chắc chắn, rất thích hợp để tạo ra một loại trang phục bền.

  • The binding on this envelope is elegant and delicate, adding a touch of sophistication to the entire package.

    Bìa của phong bì này rất thanh lịch và tinh tế, tạo thêm nét tinh tế cho toàn bộ gói hàng.

  • The binding on this report is professionals and sleek, making it look both polished and contemporary.

    Bìa báo cáo này được thiết kế chuyên nghiệp và đẹp mắt, khiến báo cáo trông vừa bóng bẩy vừa hiện đại.

  • The binding on this box is secure, ensuring that its contents won't fall out or get damaged during shipping.

    Phần bìa hộp được đóng rất chắc chắn, đảm bảo đồ bên trong không bị rơi ra hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The binding on this contract is legally binding, meaning that both parties are obligated to fulfill their obligations.

    Sự ràng buộc trong hợp đồng này mang tính ràng buộc về mặt pháp lý, nghĩa là cả hai bên đều có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ của mình.

  • The binding on this tray of pastries is made of clear plastic, allowing you to see the delicious treats inside.

    Phần bìa của khay bánh ngọt này được làm bằng nhựa trong suốt, cho phép bạn nhìn thấy những chiếc bánh ngon lành bên trong.

  • The binding on this binding is adjustable, enabling you to easily switch between various resistance levels during your workouts.

    Phần dây buộc này có thể điều chỉnh được, cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các mức độ kháng lực khác nhau trong quá trình tập luyện.

  • The binding on this disk is rewritable, allowing you to erase and replace data as needed.

    Đĩa này có khả năng ghi lại, cho phép bạn xóa và thay thế dữ liệu khi cần.