ràng buộc
/ˈbaɪndɪŋ//ˈbaɪndɪŋ/The word "binding" originates from the Old English word "bindan," meaning "to tie, fasten, or bind." This root has been used in English for centuries, evolving through Middle English "binden" to its modern form. The word reflects the original concept of physically securing things together, like tying books or fastening objects. It has since expanded to cover figurative meanings of obligation, commitment, and even legal constraints.
Bìa của cuốn sách cũ này được đóng chặt đến mức gần như không thể mở nó ra nếu không dùng lực.
Bìa của cuốn nhật ký yêu thích của tôi sắp bị lỏng rồi, nên tốt nhất là tôi nên thay thế nó trước khi nó hỏng mất.
Lớp vải này có độ bền cao và chắc chắn, rất thích hợp để tạo ra một loại trang phục bền.
Bìa của phong bì này rất thanh lịch và tinh tế, tạo thêm nét tinh tế cho toàn bộ gói hàng.
Bìa báo cáo này được thiết kế chuyên nghiệp và đẹp mắt, khiến báo cáo trông vừa bóng bẩy vừa hiện đại.
Phần bìa hộp được đóng rất chắc chắn, đảm bảo đồ bên trong không bị rơi ra hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Sự ràng buộc trong hợp đồng này mang tính ràng buộc về mặt pháp lý, nghĩa là cả hai bên đều có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ của mình.
Phần bìa của khay bánh ngọt này được làm bằng nhựa trong suốt, cho phép bạn nhìn thấy những chiếc bánh ngon lành bên trong.
Phần dây buộc này có thể điều chỉnh được, cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các mức độ kháng lực khác nhau trong quá trình tập luyện.
Đĩa này có khả năng ghi lại, cho phép bạn xóa và thay thế dữ liệu khi cần.