Definition of uproar

uproarnoun

tiếng ồn ào

/ˈʌprɔː(r)//ˈʌprɔːr/

The origin of the word "uproar" can be traced back to the Middle English period, around the 14th century. The term originated from the Old French word "proir," which meant "uproar" or "commotion." The word "proir" itself broke down into "pre" meaning "before" and "roire" meaning "to cry out." In Middle English, the word was spelled "proere" and later "proyre," reflecting the pronunciation of "roire" in Old French. As the English language evolved, the spelling has changed to "uproar" due to the vowel sounds. The meaning of "uproar" has also changed over time. In its earliest uses, it referred to a loud rustling sound, such as leaves rustling in the wind or silk rustling when someone walks through it. By the 15th century, the word had come to imply a rowdy commotion or disturbance caused by a group of people making noise. Overall, the word "uproar" provides an interesting window into both the evolution of the English language and the history of noise and commotion in Western culture.

Summary
type danh từ
meaningtiếng ồn ào, tiếng om sòm
meaningsự náo động
namespace

a situation in which people shout and make a lot of noise because they are angry or upset about something

một tình huống trong đó mọi người la hét và gây ra nhiều tiếng ồn vì họ tức giận hoặc khó chịu về điều gì đó

Example:
  • The room was in (an) uproar.

    Căn phòng đang trong tình trạng náo động.

  • Her comments provoked (an) uproar from the audience.

    Lời nhận xét của cô ấy đã gây ra (một) sự náo động từ khán giả.

  • We could no longer hear him above the uproar.

    Chúng tôi không còn có thể nghe thấy anh ấy trong tiếng ồn ào nữa.

  • During the presidential debate, the candidate's comments on immigration caused an uproar among the audience and the media.

    Trong cuộc tranh luận tổng thống, những bình luận của ứng cử viên về vấn đề nhập cư đã gây ra sự phẫn nộ trong khán giả và giới truyền thông.

  • The release of the latest Harry Potter book sparked an uproar among fans who waited in long lines outside the bookstores.

    Việc phát hành cuốn sách Harry Potter mới nhất đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng người hâm mộ xếp hàng dài bên ngoài các hiệu sách.

Extra examples:
  • Financial markets were in uproar after the crash of the rouble.

    Thị trường tài chính hỗn loạn sau sự sụp đổ của đồng Rúp.

  • The classroom was in an uproar.

    Cả lớp học náo loạn.

  • The trial proceeded amid uproar.

    Phiên tòa diễn ra trong bối cảnh náo động.

  • He made the announcement in the House of Commons amid uproar.

    Ông đã đưa ra thông báo tại Hạ viện trong bối cảnh có nhiều phản ứng dữ dội.

  • The trial ended in uproar.

    Phiên tòa kết thúc trong sự náo động.

a situation in which there is a lot of public criticism and angry argument about something that somebody has said or done

một tình huống trong đó có rất nhiều lời chỉ trích công khai và tranh cãi giận dữ về điều gì đó mà ai đó đã nói hoặc làm

Example:
  • The article caused (an) uproar.

    Bài báo đã gây ra (một) sự náo động.

Extra examples:
  • The article caused an uproar when it was published.

    Bài viết đã gây xôn xao dư luận khi được đăng tải.

  • Can you imagine the uproar if alcohol was banned?

    Bạn có thể tưởng tượng được sự náo động nếu rượu bị cấm không?

  • There was a great uproar over plans to pull down the old library.

    Đã có một sự náo động lớn về kế hoạch phá bỏ thư viện cũ.

  • a huge public uproar over taxation plans

    một sự phản đối dữ dội của công chúng về các kế hoạch đánh thuế

  • Such plans would no doubt have provoked uproar from environmentalists.

    Những kế hoạch như vậy chắc chắn sẽ gây ra sự phản đối từ các nhà môi trường.

Related words and phrases