Definition of din

dinnoun

TỪ

/dɪn//dɪn/

The word "din" comes from the Old Norse word "þýn," which means "food." In ancient Old Norse, the word "þýn" was used to describe any type of food, particularly in the context of Viking culture and mythology. In Middle English, the word "dyn" was used to describe any type of food, particularly in the context of Viking culture and mythology. The word "dyn" was derived from the Old Norse word "þýn." Over time, the meaning of "din" evolved to include any type of meal or feast, particularly in the context of Viking culture and mythology. It came to describe any type of meal or feast in a specific context or situation, particularly in the context of Viking culture and mythology. Today, "din" is still used to describe any type of meal or feast, particularly in the context of Viking culture and mythology. In summary, the word "din" originated in ancient Old Norse from the word "þýn," which means "food." Its original meaning described any type of food, but its meaning evolved to include any type of meal or feast, particularly in the context of Viking culture and mythology.

Summary
type danh từ
meaningtiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc
exampleto din somebody's ears: làm điếc tai ai
exampleto din something into somebody's ears: nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai
type ngoại động từ
meaninglàm điếc tai, làm inh tai nhức óc
exampleto din somebody's ears: làm điếc tai ai
exampleto din something into somebody's ears: nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai
namespace
Example:
  • The museum displayed a collection of dinosaur fossils, including the skull of a Tyrannosaurus rex.

    Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập hóa thạch khủng long, bao gồm hộp sọ của khủng long bạo chúa.

  • His love for dinosaurs started when he was a child, watching Jurassic Park for the first time.

    Tình yêu của anh dành cho khủng long bắt đầu từ khi anh còn nhỏ, khi lần đầu tiên xem Công viên kỷ Jura.

  • She couldn't believe she was walking amongst the giant dinosaurs in the Jurassic World theme park.

    Cô không thể tin rằng mình đang đi giữa những con khủng long khổng lồ trong công viên giải trí Jurassic World.

  • The documentary explored the theories behind the extinction of the dinosaurs 65 million years ago.

    Bộ phim tài liệu khám phá các lý thuyết đằng sau sự tuyệt chủng của loài khủng long cách đây 65 triệu năm.

  • Due to the rapid growth of the city, the last remaining dinosaur habitat has been destroyed, leaving the species extinct in that area.

    Do sự phát triển nhanh chóng của thành phố, môi trường sống cuối cùng của loài khủng long đã bị phá hủy, khiến loài này tuyệt chủng tại khu vực đó.

  • The paleontologists carefully excavated the dinosaur bones from the earth, eager to study and learn more about these ancient creatures.

    Các nhà cổ sinh vật học đã cẩn thận khai quật xương khủng long từ lòng đất, mong muốn nghiên cứu và tìm hiểu thêm về những sinh vật cổ đại này.

  • The dinosaur's roar was so deafening that it shook the ground beneath them.

    Tiếng gầm của con khủng long lớn đến nỗi làm rung chuyển mặt đất bên dưới họ.

  • The children begged their parents to take them to the dinosaur-themed park, where they could see life-size replicas of their favourite prehistoric creatures.

    Những đứa trẻ nài nỉ cha mẹ đưa chúng đến công viên chủ đề khủng long, nơi chúng có thể nhìn thấy những bản sao kích thước thật của những sinh vật thời tiền sử mà chúng yêu thích.

  • Although the dinosaurs were thought to have gone extinct, some scientists believe that there might be living fossils lurking in the depths of the Amazon rainforest.

    Mặc dù loài khủng long được cho là đã tuyệt chủng, một số nhà khoa học tin rằng có thể vẫn còn những hóa thạch sống ẩn núp trong sâu thẳm rừng mưa Amazon.

  • The children's book explained the different types of dinosaurs that once roamed the earth, teaching them about the amazing creatures that came before them.

    Cuốn sách dành cho trẻ em này giải thích về các loài khủng long khác nhau từng thống trị trái đất, đồng thời dạy trẻ em về những sinh vật tuyệt vời đã xuất hiện trước chúng.

Related words and phrases