Definition of tumult

tumultnoun

hỗn loạn

/ˈtjuːmʌlt//ˈtuːmʌlt/

The origin of the word "tumult" can be traced back to the Latin word "tumultus," which meant a violent commotion or uproar. This Latin word was derived from the verb "tumulare," meaning to heap up or pile up, possibly referring to the colorful and chaotic scenes often associated with tumultuous events. In medieval times, the word "tumult" took on various meanings, encompassing both physical disturbances and moral corruption. Today, the meaning of the word has evolved to describe a situation or public disturbance marked by confusion, disorder, and upheaval. The varying historical contexts of the word serve as a testament to the enduring nature of conflict, commotion, and turbulence throughout human history.

Summary
type danh từ
meaningsự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào
meaningsự xôn xao, sự náo động
meaningsự bối rối, sự xáo động
examplemind in [a] tumult: đầu óc đang bối rối xáo động
namespace

a confused situation in which there is usually a lot of noise and excitement, often involving large numbers of people

một tình huống bối rối trong đó thường có rất nhiều tiếng ồn và sự phấn khích, thường liên quan đến một số lượng lớn người

Example:
  • the tumult of war

    sự hỗn loạn của chiến tranh

  • A tumult of shouting and screaming came from within the house.

    Một tiếng ồn ào và la hét phát ra từ trong nhà.

  • They waited for the tumult to die down.

    Họ chờ đợi sự hỗn loạn lắng xuống.

  • Soon all was in tumult.

    Chẳng bao lâu sau tất cả đều hỗn loạn.

a state in which your thoughts or feelings are confused

một trạng thái trong đó suy nghĩ hoặc cảm xúc của bạn bị nhầm lẫn

Example:
  • He was shaken by the tumult of his feelings.

    Anh bị rung động bởi sự hỗn loạn của cảm xúc.

  • a troubled mind in tumult

    một tâm trí bối rối trong hỗn loạn