Definition of fracas

fracasnoun

cuộc ẩu đả

/ˈfrækɑː//ˈfreɪkəs/

The word "fracas" is of Old French origin, specifically from the Middle French word "fracas" which meant "noise" or "commotion." It is believed to have been derived from the Old French word "franc" which meant "free" or "noble," possibly due to the way that noblemen or knights would display their wealth and status by creating loud and grand spectacles. Over time, the meaning of the word evolved to also include "violent quarrel" or "fight" in Middle French, which may have been due to the increasingly violent and disruptive nature of the noise and commotion being referred to. By the 16th century, the word "fracas" had made its way into the English lexicon, where it has continued to be used to describe excited, disorderly scenes, whether they be caused by noise or conflict.

Summary
type danh từ, số nhiều fracas
meaningcuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ
namespace
Example:
  • The concert ended in a fracas as two fans started fighting in the crowd.

    Buổi hòa nhạc kết thúc trong cảnh hỗn loạn khi hai người hâm mộ bắt đầu đánh nhau giữa đám đông.

  • The negotiations between the two companies turned into a fracas over a minor issue.

    Cuộc đàm phán giữa hai công ty đã trở thành một cuộc tranh cãi về một vấn đề nhỏ.

  • The fracas in the parliament lasted for hours as the opposition MPs protested against the government's policies.

    Cuộc ẩu đả trong quốc hội kéo dài nhiều giờ khi các nghị sĩ đối lập phản đối các chính sách của chính phủ.

  • The football match between the two rivals ended in a fracas, as the fans started throwing objects at each other.

    Trận đấu bóng đá giữa hai đội bóng đối thủ đã kết thúc trong một cuộc hỗn chiến khi người hâm mộ bắt đầu ném đồ vật vào nhau.

  • The party turned into a fracas when the host discovered that the caterer had forgotten to bring the desserts.

    Bữa tiệc trở nên hỗn loạn khi chủ nhà phát hiện người phục vụ đã quên mang món tráng miệng.

  • The fracas at the wedding reception started when the bride's brother attacked the groom's best man.

    Cuộc hỗn chiến tại tiệc cưới bắt đầu khi anh trai cô dâu tấn công phù rể của chú rể.

  • The fracas in the art exhibition escalated when a prominent art critic accused the artist of plagiarism.

    Cuộc tranh cãi trong triển lãm nghệ thuật leo thang khi một nhà phê bình nghệ thuật nổi tiếng cáo buộc nghệ sĩ đạo văn.

  • The fracas in the school assembly erupted when the students refused to sit down until their demands were met.

    Cuộc ẩu đả trong phòng họp của trường nổ ra khi học sinh từ chối ngồi xuống cho đến khi yêu cầu của mình được đáp ứng.

  • The fracas at the board meeting grew worse as the CEO announced a company-wide restructuring plan.

    Cuộc tranh cãi tại cuộc họp hội đồng quản trị trở nên tồi tệ hơn khi CEO công bố kế hoạch tái cấu trúc toàn công ty.

  • The fracas in the newspaper office continued until the editor agreed to publish an apology for a misleading article.

    Cuộc cãi vã trong tòa soạn báo vẫn tiếp diễn cho đến khi biên tập viên đồng ý đăng lời xin lỗi vì một bài viết gây hiểu lầm.