không tử tế
/ˌʌnˈkaɪndli//ˌʌnˈkaɪndli/"Unkindly" comes from the Old English words "un" meaning "not" and "cynde" meaning "natural, kind, or native." So, literally, "unkindly" means "not natural" or "not kind." Over time, the meaning shifted to focus on the lack of kindness in actions or speech. This reflects how we associate kindness with natural human behavior, and unkindness as a departure from that norm.
Nhà phê bình đã viết về tác phẩm của nghệ sĩ theo cách không tử tế, cho thấy họ không đánh giá cao tác phẩm nghệ thuật này.
Ông chủ đã nói chuyện với nhân viên một cách không tử tế, khiến họ cảm thấy mất động lực và chán nản.
Những lời nhận xét của giáo viên về thành tích học tập của học sinh trong lớp được đưa ra một cách thiếu tử tế, khiến học sinh cảm thấy xấu hổ và dễ bị tổn thương.
Hành khách trên tàu có thái độ không tốt với bà lão, từ chối nhường chỗ cho bà và nhìn bà một cách thô lỗ.
Những lời nhận xét của anh chị em về thành tích của người kia được diễn đạt một cách không tử tế, gây khó chịu và dẫn đến tranh cãi.
Hành vi của người hàng xóm đối với gia đình mới trong khu phố bị lên án là không tử tế, gây ra căng thẳng và thù địch giữa hai hộ gia đình.
Hãng hàng không đã làm mất hành lý của hành khách và phản ứng của nhân viên dịch vụ khách hàng rất thiếu tử tế, không đưa ra bất kỳ giải pháp thực sự hay lời xin lỗi nào.
Thái độ của người bạn đồng hành đối với du khách này không được tử tế, gây ra sự khó chịu và bất an trong suốt chuyến đi.
Giọng điệu của người bạn khi thảo luận về quyết định của người kia là thiếu thiện chí, dẫn đến rạn nứt trong mối quan hệ của họ.
Những lời của vị linh mục trong buổi xưng tội mang tính phán xét thiếu tử tế, khiến người ăn năn cảm thấy bị lên án và xấu hổ.