Definition of callously

callouslyadverb

nhẫn tâm

/ˈkæləsli//ˈkæləsli/

The word "callously" comes from the Latin word "callus," meaning "hard skin" or "thickened skin." This refers to the tough, insensitive layer of skin that develops on areas of the body exposed to friction or pressure. Over time, "callous" evolved to describe an emotional state of being hardened or unfeeling. Therefore, "callously" implies a lack of empathy or sensitivity, much like how a callous on the skin is insensitive to pain.

Summary
typephó từ
meaningtàn nhẫn, nhẫn tâm
namespace
Example:
  • The CEO callously ignored the pleas of his employees for a fair wage increase at the annual shareholder meeting.

    Tổng giám đốc điều hành đã vô cảm phớt lờ lời kêu gọi của nhân viên về việc tăng lương công bằng tại cuộc họp cổ đông thường niên.

  • The politician was callously indifferent to the plight of the homeless population in his district.

    Chính trị gia này tỏ ra thờ ơ với hoàn cảnh khốn khổ của người vô gia cư trong khu vực của mình.

  • After the accident, the driver callously drove away without stopping to help the injured pedestrian.

    Sau vụ tai nạn, tài xế đã lái xe bỏ đi mà không dừng lại để giúp đỡ người đi bộ bị thương.

  • The landlord callously evicted his tenants without any notice or explanation.

    Chủ nhà đã tàn nhẫn đuổi người thuê nhà mà không hề thông báo hay giải thích.

  • The coach callously benched his star player for the entire game, citing minor infractions.

    Huấn luyện viên đã nhẫn tâm cho cầu thủ ngôi sao của mình ngồi dự bị trong toàn bộ trận đấu, với lý do là những vi phạm nhỏ.

  • The teacher callously failed the student for turning in the assignment late, despite his valid excuses.

    Giáo viên đã nhẫn tâm đánh trượt học sinh vì nộp bài tập trễ, mặc dù cậu ta đưa ra lý do chính đáng.

  • The CEO callously cut off the company's long-term partnership with a valued supplier.

    Vị CEO này đã vô tình cắt đứt quan hệ đối tác lâu dài của công ty với một nhà cung cấp có giá trị.

  • The lawyer callously declined to take up the case, citing procedural issues and a high fee.

    Vị luật sư này đã nhẫn tâm từ chối tiếp nhận vụ án, với lý do là các vấn đề về thủ tục và mức phí cao.

  • The husband callously cheated on his wife, breaking her heart and ruining their marriage.

    Người chồng nhẫn tâm lừa dối vợ mình, làm tan nát trái tim cô ấy và hủy hoại cuộc hôn nhân của họ.

  • The manager callously terminated the employee, ignoring his years of service and valuable contributions.

    Người quản lý đã tàn nhẫn sa thải nhân viên, bỏ qua nhiều năm cống hiến và những đóng góp quý báu của anh.