lạnh lùng
/ˈaɪsɪli//ˈaɪsɪli/"Icily" derives from the Old English word "īsig," meaning "icy" or "covered in ice." The suffix "-ly" was added to create an adverb, meaning "in an icy manner" or "with coldness." This word reflects the inherent connection between the physical sensation of cold and the metaphorical feeling of emotional detachment or indifference. The use of "icily" signifies a lack of warmth, empathy, or passion in someone's words or actions.
Cô phục vụ mang thực đơn tới bàn với thái độ lạnh lùng.
Lời nói của diễn giả thu hút sự chú ý của khán giả bằng cách truyền đạt một cách lạnh lùng.
Sương mù trên mặt hồ lấp lánh lạnh giá dưới ánh sáng ban mai.
Ánh mắt lạnh lùng của cô khiến anh rùng mình.
Những cơn gió mùa đông rít lạnh lẽo qua những con phố vắng tanh.
Mặt bàn bằng gỗ gụ bóng loáng phản chiếu ánh sáng dịu nhẹ từ đèn chùm.
Văn xuôi lạnh lùng của tác giả khiến người đọc có cảm giác lạnh sống lưng.
Những món đồ trang sức đắt tiền lấp lánh trên tủ trưng bày.
Người nghệ sĩ dương cầm chơi bản nhạc một cách lạnh lùng, truyền tải từng nốt nhạc với sự trong trẻo lạnh lùng.
Những bông tuyết lạnh giá tuyệt đẹp nhẹ nhàng nhảy múa dưới ánh trăng.