Definition of spitefully

spitefullyadverb

một cách cay độc

/ˈspaɪtfəli//ˈspaɪtfəli/

The word "spitefully" has its roots in Old English. The adjective "spityl" or "spitol" originated in the 10th century and meant "maliciously" or "with intent to harm." It's related to the Old English word "spita", which means "malice" or "ill will". In Middle English (circa 1100-1500), the word evolved into "spitefully", losing its original verb form and gaining a sense of doing something intentionally and with a negative intent. During this period, the word took on a stronger connotation, implying a deliberate and wicked act. By the 16th century, "spitefully" had become a common adjective in Modern English, used to describe behavior or actions that are done with malice, ill will, or a desire to cause harm or resentment. Today, the word is still used to convey a sense of intentional and malicious behavior.

Summary
typephó từ
meaninghằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý
namespace
Example:
  • She spitefully slammed the door in his face when he tried to apologize.

    Cô ta hung hăng đóng sầm cửa vào mặt anh khi anh cố gắng xin lỗi.

  • The boss's spiteful remarks about the new employee created a hostile work environment.

    Những lời nhận xét cay độc của ông chủ về nhân viên mới đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch.

  • Spitefully, the ex-wife refused to cooperate during the divorce proceedings.

    Người vợ cũ đã cay đắng từ chối hợp tác trong quá trình ly hôn.

  • He spitefully ignored his sister's phone calls and messages for weeks.

    Anh ta tức giận lờ đi các cuộc gọi và tin nhắn của chị gái mình trong nhiều tuần.

  • The revengeful ex-boyfriend left a spiteful note on the ex-girlfriend's windshield.

    Người bạn trai cũ trả thù đã để lại một tờ giấy nhắn đầy ác ý trên kính chắn gió xe của bạn gái cũ.

  • The neighbor's spiteful comments about the new house design caused tension between the families.

    Những lời bình luận cay độc của người hàng xóm về thiết kế ngôi nhà mới đã gây căng thẳng giữa các gia đình.

  • The spiteful gossip at the party spread false rumors about the guest of honor.

    Những lời bàn tán ác ý trong bữa tiệc đã lan truyền tin đồn sai sự thật về vị khách danh dự.

  • Spitefully, the rival comedian sabotaged the popular stand-up's performance with insulting comments.

    Thật cay độc, diễn viên hài đối thủ đã phá hoại buổi biểu diễn của nghệ sĩ hài độc thoại nổi tiếng này bằng những bình luận xúc phạm.

  • She spitefully requested a transfer to a different department, forcing her coworkers to remake the project from scratch.

    Cô ấy đã yêu cầu chuyển sang một bộ phận khác một cách ác ý, buộc các đồng nghiệp phải làm lại dự án từ đầu.

  • Spitefully, the ex had damaged some of their shared belongings out of pettiness after the breakup.

    Thật đáng buồn là người yêu cũ đã làm hỏng một số đồ đạc chung của họ vì tính nhỏ nhen sau khi chia tay.