Definition of uncared for

uncared foradjective

không được chăm sóc

/ʌnˈkeəd fɔː(r)//ʌnˈkerd fɔːr/

The word "uncared for" is a compound word that originated in the late 14th century in the Middle English period. Its formation is a combination of the prefix "un-" which means "not" or "without," and the word "care," which refers to taking reasonable steps to maintain or provide for someone or something. Hence, "uncared for" denotes someone or something that is not being adequately maintained, provided for, or attended to. The androgynous nature of the prefix "un-" and the shortness of the word as a whole allows it to be commonly used across different languages and cultures. Overall, "uncared for" is an important term that highlights the importance of care and attention in various aspects of life, ranging from healthcare and child welfare to animal protection and landscape preservation.

namespace
Example:
  • The abandoned building had been left uncared for, with broken windows and missing roof tiles.

    Tòa nhà bỏ hoang không được chăm sóc, với những ô cửa sổ bị vỡ và mái ngói bị mất.

  • The neglected garden was overgrown and uncared for, with weeds choking the once vibrant flowers.

    Khu vườn bị bỏ quên, mọc um tùm và không được chăm sóc, cỏ dại lấn át những bông hoa từng tươi tắn.

  • The old car had been left uncared for and rusted beyond repair, its tires flat and the paint peeling.

    Chiếc xe cũ bị bỏ quên không được chăm sóc và rỉ sét đến mức không thể sửa chữa được, lốp xe bị xẹp và lớp sơn bị bong tróc.

  • The stray dog had been left uncared for and malnourished, its fur matted and stomach empty.

    Chú chó hoang đã bị bỏ lại không được chăm sóc và suy dinh dưỡng, lông rối bù và bụng đói meo.

  • The forgotten library was uncared for, with books piled high and dust coating every surface.

    Thư viện bị lãng quên không được chăm sóc, sách chất cao và bụi phủ kín mọi bề mặt.

  • The forgotten graveyard was uncared for, with overgrown shrubs and cracked headstones.

    Nghĩa trang bị lãng quên không được chăm sóc, với những bụi cây rậm rạp và những tấm bia mộ nứt nẻ.

  • The old house had been left uncared for, with the furniture covered in sheets and dust bunnies lurking in every corner.

    Ngôi nhà cũ bị bỏ hoang, đồ đạc phủ đầy ga trải giường và bụi bám đầy mọi góc nhà.

  • The unmaintained bridge was uncared for, with neglected railings and rusted bolts.

    Cây cầu không được bảo trì và chăm sóc, với lan can bị bỏ quên và bu lông bị gỉ sét.

  • The old warehouse was uncared for, with cobwebs and debris scattered about like forgotten memories.

    Nhà kho cũ không được chăm sóc, mạng nhện và mảnh vụn nằm rải rác khắp nơi như những ký ức bị lãng quên.

  • The abandoned school was uncared for, with broken windows and peeling paint, leaving behind only a shadow of what it once was.

    Ngôi trường bị bỏ hoang không được chăm sóc, với những ô cửa sổ vỡ và lớp sơn bong tróc, chỉ còn lại cái bóng của ngôi trường trước đây.