đổ nát
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd//dɪˈlæpɪdeɪtɪd/The word "dilapidated" comes from the Latin word "dilapidare," which means "to throw stones." This word evolved into the Middle English "dilapider," meaning "to waste, scatter, or squander." Over time, "dilapider" transitioned into "dilapidate" and took on its current meaning of "to fall into ruin or decay." The connection to "throwing stones" reflects the visual image of a structure crumbling and becoming fragmented, like stones being thrown apart.
Ngôi nhà cũ ở góc phố đã xuống cấp theo năm tháng, lớp sơn bong tróc, ván lợp bị mất và cửa sổ bị vỡ.
Cây cầu đổ nát bắc qua sông được cho là không an toàn và phải đóng cửa cho đến khi sửa chữa xong.
Nhà máy bỏ hoang hiện ra như một cảnh tượng đổ nát xấu xí, minh chứng cho sự suy tàn của ngành công nghiệp trong khu vực.
Tòa nhà chung cư xuống cấp này nổi tiếng là nơi nguy hiểm, với cầu thang đổ nát và ánh đèn nhấp nháy.
Tàu lượn siêu tốc xuống cấp tại công viên giải trí đã ngừng hoạt động nhiều năm, cơ chế ọp ẹp và đường ray gỉ sét tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn.
Ngôi nhà kho đổ nát đứng đó như một lời nhắc nhở lặng lẽ về thời gian đã qua, cấu trúc từng đáng tự hào của nó giờ đây đang sụp đổ và bị lãng quên.
Ngọn hải đăng đổ nát đứng trên bờ biển đá, cảnh báo tàu thuyền tránh xa bằng ngọn hải đăng cũ kỹ.
Ngôi trường bị bỏ hoang đã xuống cấp, những lớp học đổ nát và những tấm bảng phấn phai màu là tiếng vọng ám ảnh của quá khứ đã lãng quên.
Chiếc xe cũ nát nằm trên lề đường, rỉ sét và bị lãng quên, lốp xe đã mất từ lâu và cửa sổ thì vỡ tan.
Con chó sủa rúm ró trong nơi trú ẩn đổ nát, thân hình gầy gò và đôi mắt van nài của nó là minh chứng tuyệt vọng cho sự bỏ bê mà nó phải chịu đựng.