Definition of unattended

unattendedadjective

không được giám sát

/ˌʌnəˈtendɪd//ˌʌnəˈtendɪd/

The word "unattended" comes from the prefix "un-" meaning "not" and the past participle of the verb "attend," which means "to pay attention to" or "to be present at." The word "attend" itself has roots in Latin, derived from the verb "attendere," meaning "to stretch towards, to give heed to." Therefore, "unattended" literally means "not paid attention to" or "not being present at." It's a combination of the negative prefix and the verb "attend," highlighting the lack of attention or presence.

Summary
type tính từ
meaningkhông có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)
meaningkhông chăm sóc, bỏ mặc
namespace
Example:
  • The hallway was left unattended, allowing the burglar to easily break in.

    Hành lang không có người trông coi nên kẻ trộm dễ dàng đột nhập vào.

  • The password for the company's server was left unattended on a sticky note by the printer.

    Mật khẩu cho máy chủ của công ty đã bị người in bỏ quên trên một tờ giấy nhớ.

  • The child was left unattended in the park for just a few minutes, but when the mother returned, the child was nowhere to be found.

    Đứa trẻ bị bỏ lại một mình trong công viên chỉ trong vài phút, nhưng khi người mẹ quay lại thì không thấy đứa trẻ đâu nữa.

  • The luggage on the conveyor belt remained unattended, and someone quickly snatched a valuable item from it.

    Hành lý trên băng chuyền không có người trông coi, và ai đó đã nhanh chóng giật lấy một món đồ có giá trị trong đó.

  • The owners of the store left the cash register unattended during closing hours, and thousands of dollars went missing.

    Chủ cửa hàng đã bỏ quên máy tính tiền trong giờ đóng cửa và hàng ngàn đô la đã bị mất.

  • The library was left unattended during the lunch hour, and the shelves were ransacked by reckless students.

    Thư viện bị bỏ hoang trong giờ ăn trưa và các kệ sách bị những sinh viên liều lĩnh lục tung.

  • The laptop was left unattended at the coffee shop, and someone walked away with it.

    Chiếc máy tính xách tay bị bỏ lại ở quán cà phê và ai đó đã lấy mất nó.

  • The artist left her watercolor painting unattended for just a moment, and a curious visitor splashed water on it, ruining the entire piece.

    Nữ họa sĩ đã để bức tranh màu nước của mình không được trông coi trong một lúc, và một vị khách tò mò đã tạt nước vào bức tranh, làm hỏng toàn bộ bức tranh.

  • The scientist left the lab unattended at the end of the day, and a disgruntled former employee broke in and stole dangerous chemicals.

    Nhà khoa học rời khỏi phòng thí nghiệm mà không có người trông coi vào cuối ngày, và một cựu nhân viên bất mãn đã đột nhập vào và lấy trộm các hóa chất nguy hiểm.

  • The pet store left the door unattended during feeding time, and a swarm of pigeons flew in, devouring all the food and causing chaos.

    Cửa hàng thú cưng đã không trông coi cửa trong giờ cho ăn và một đàn bồ câu bay vào, ăn hết thức ăn và gây hỗn loạn.