ngã xuống đất
/ˈtʌmbldaʊn//ˈtʌmbldaʊn/"Tumbledown" originated from the combination of two Old English words: "tumban" meaning "to fall" and "dūn" meaning "down." The word evolved over time, transitioning to "tumble" and "down" by the 14th century, and eventually merging into the single word "tumbledown." The word's meaning reflects its etymology, describing something falling or collapsing downward, often due to age or neglect. It signifies a state of disrepair and decay.
Ngôi nhà nông trại cũ nát là một đống đổ nát, với những tấm ván lợp bị mất, cửa sổ nứt và một ống khói nghiêng.
Sau nhiều năm bị bỏ bê, căn nhà kho phía sau nhà đã trở thành một đống đổ nát, khó có thể tự đứng vững.
Ngôi biệt thự từng rất tráng lệ giờ đã rơi vào tình trạng đổ nát, với những dây leo mọc um tùm khắp mặt tiền và những ô cửa sổ vỡ được đóng ván lại.
Tháp đồng hồ cũ ở trung tâm thị trấn là di tích đổ nát của một thời đã qua, các bánh răng kim loại rỉ sét và mái nhà võng xuống cho thấy sự trôi qua của nhiều năm dài.
Khu phức hợp nhà máy bỏ hoang là một vùng đất rộng lớn với rỉ sét và gạch vụn, một minh chứng ám ảnh về một thời đã lãng quên.
Ngôi nhà ma ám trên đồi là một mê cung đổ nát gồm những căn phòng tồi tàn và hành lang hẹp, những bóng ma trong đó cũng bí ẩn như sàn gỗ kẽo kẹt của nó.
Ngọn hải đăng nhuốm màu muối trên bờ đá là một tượng đài đổ nát của thủy triều dữ dội đã phá hủy nền móng của nó trong nhiều thế kỷ.
Cầu tàu đổ nát bên bờ biển là tàn tích đổ nát của một thời đại vui chơi và giải trí đã qua, những thanh gỗ mục nát là lời nhắc nhở buồn bã về những ngày đã qua.
Những tàn tích đổ nát, rậm rạp của bệnh viện tâm thần ma ám trong rừng thì thầm những bí mật của quá khứ, những bức tường đổ nát và cánh cổng rỉ sét là lời nhắc nhở lạnh người về những sự kiện đã từng diễn ra bên trong.
Hệ thống hang động đổ nát, đổ nát sâu dưới lòng đất là một mê cung kỳ lạ của bóng tối và đá xoắn, một nơi mà những câu chuyện về nỗi kinh hoàng không thuộc về thế giới này vẫn còn vang vọng khắp các hành lang.