Definition of ramshackle

ramshackleadjective

xiêu vẹo

/ˈræmʃækl//ˈræmʃækl/

The word "ramshackle" originated in the mid-19th century, specifically around the 1850s. It is a combination of two words - "ram" and "shackle". "Ram" is an old English word that initially referred to a male sheep. However, by the mid-1800s, it came to mean any kind of rough, crude, or poorly constructed structure. It was often applied to huts or sheds made from scraps of wood and other materials. "Shackle" is a term that has been in use since the 1300s, initially meaning a restraining device or a chain that prevents movement. It was eventually extended to describe any structure that seemed as if it were bound by chains, as the makeshift shacks and huts built from scraps of wood appeared to be chained together haphazardly. The word "ramshackle" was coined as a compound of these two words to define a crude, makeshift structure composed of scrap materials, bound haphazardly together, resembling the rough structure of a male sheep. Today, it is widely used in everyday language as a metaphor for anything poorly constructed, incomplete, or falling apart.

Summary
type tính từ
meaningxiêu vẹo, đổ nát
examplea ramshackle house: ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát
namespace

in a very bad condition and needing repair

trong tình trạng rất xấu và cần sửa chữa

Example:
  • a ramshackle house

    một ngôi nhà xiêu vẹo

  • The old shed in the backyard was a true ramshackle, with peeling paint, crooked doors, and a leaky roof.

    Ngôi nhà kho cũ kỹ ở sân sau thực sự tồi tàn, với lớp sơn bong tróc, cánh cửa cong vênh và mái nhà dột nát.

  • The boat they rented for the day was in a pretty ramshackle state, with rusty fittings and mildewed cushions.

    Chiếc thuyền họ thuê trong ngày khá cũ kỹ, với các phụ kiện gỉ sét và đệm ghế mốc meo.

  • The storefront on Main Street looked rather ramshackle, with broken windows and a crooked sign.

    Cửa hàng mặt tiền trên phố Main trông khá tồi tàn, với những cửa sổ bị vỡ và biển hiệu cong vênh.

  • The makeshift shelter they set up in the forest was nothing more than a collection of old blankets and torn tarps, a truly ramshackle structure.

    Nơi trú ẩn tạm thời mà họ dựng lên trong rừng chỉ là một tập hợp những tấm chăn cũ và tấm bạt rách, một cấu trúc thực sự tồi tàn.

Related words and phrases

badly organized or designed and not likely to last very long

được tổ chức hoặc thiết kế tồi và không có khả năng tồn tại lâu dài

Example:
  • The opposition criticized the government’s ramshackle economic policies.

    Phe đối lập chỉ trích các chính sách kinh tế xiêu vẹo của chính phủ.

Related words and phrases