Definition of weathered

weatheredadjective

đã phong hóa

/ˈweðəd//ˈweðərd/

The word "weathered" has its roots in Old English and Scottish. The original meaning of the word was "to undergo bad weather" or "to be exposed to the elements." This sense of the word dates back to around the 10th century. Over time, the meaning of "weathered" expanded to include the idea of something being worn down or eroded due to exposure to the elements, such as wind, rain, or sunlight. This could apply to objects, such as rocks or buildings, as well as living things, like skin or hair. In the 16th century, the word "weathered" took on a new meaning in Scottish English, referring to something that was tough or hardened as a result of exposure to harsh conditions. This sense of the word is often used to describe people who have developed a resilience or toughness due to their experiences.

Summary
type danh từ
meaningthời tiết, tiết trời
examplerocks weathered by mind and water: đá bị gió mưa làm mòn
exampleheavy weather: (hàng hải) trời bão
meaningbản thông báo thời tiết (đăng trên báo)
meaningkhó ở, hơi mệt['weðə]
exampleto weather one's difficulties: khắc phục (vượt) khó khăn
type ngoại động từ
meaningdầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương
examplerocks weathered by mind and water: đá bị gió mưa làm mòn
exampleheavy weather: (hàng hải) trời bão
meaning(hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)
meaning(nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng
exampleto weather one's difficulties: khắc phục (vượt) khó khăn
namespace
Example:
  • The old oak tree in the yard has weathered countless storms over the years.

    Cây sồi cổ thụ trong sân đã trải qua vô số cơn bão trong nhiều năm.

  • The centuries-old stone wall that borders the property has been weathered by the elements.

    Bức tường đá có tuổi đời hàng thế kỷ bao quanh khu đất này đã bị thời tiết làm cho phong hóa.

  • The fisherman's boots were weathered and worn from years of use on the rocky shore.

    Đôi ủng của người đánh cá đã cũ và mòn vì được sử dụng nhiều năm trên bờ biển nhiều đá.

  • Our favorite dining room chair is starting to show signs of weathering from years of daily use.

    Chiếc ghế ăn yêu thích của chúng tôi bắt đầu có dấu hiệu hư hỏng do sử dụng hàng ngày nhiều năm.

  • The wooden sign in front of the lighthouse is weathered and faded from years of exposure to salt and wind.

    Biển hiệu bằng gỗ trước ngọn hải đăng đã bị phong hóa và phai màu sau nhiều năm tiếp xúc với muối và gió.

  • The once bright red paint on the fire engine has weathered and faded from years of sun and rain.

    Lớp sơn đỏ tươi trên xe cứu hỏa đã bị phong hóa và phai màu sau nhiều năm chịu nắng mưa.

  • The old grandfather clock's wooden face has weathered to a beautiful silver-grey patina from years of dust and age.

    Mặt gỗ của chiếc đồng hồ quả lắc cũ đã bị phong hóa thành lớp gỉ màu xám bạc tuyệt đẹp do nhiều năm bám bụi và thời gian.

  • The wooden bench in the park has weathered beautifully over the years, its surface smoothed by the hands and feet of countless visitors.

    Chiếc ghế gỗ trong công viên đã được bảo dưỡng đẹp đẽ theo năm tháng, bề mặt của nó được làm nhẵn bởi bàn tay và bàn chân của vô số du khách.

  • The shingles on the roof of the old house have weathered to a worn-in grey over time.

    Những tấm ván lợp trên mái nhà cũ đã bị thời gian bào mòn và chuyển sang màu xám.

  • The rusted anchor lying on the beach has weathered from years of being submerged in saltwater and battered by the waves.

    Chiếc mỏ neo rỉ sét nằm trên bãi biển đã bị phong hóa do nhiều năm chìm trong nước mặn và bị sóng đánh.

Related words and phrases

All matches