Definition of slyness

slynessnoun

Slyness

/ˈslaɪnəs//ˈslaɪnəs/

The word "slyness" originates from the Old English word "slēan," meaning "to strike, to hit, to kill." Over time, this evolved into "slēh," meaning "cunning," likely due to the association of striking or attacking with cunning strategy and stealth. By the 14th century, "sly" emerged as a word describing someone who was cunning or deceitful, and "slyness" followed soon after to describe this trait. The connection to the original meaning of "strike" might seem obscure, but it highlights how language can evolve through association and metaphorical use.

Summary
type danh từ
meaningtính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm
namespace

behaviour that is secret and dishonest, often intending to trick people

hành vi bí mật và không trung thực, thường có ý định lừa gạt mọi người

Example:
  • His slyness allowed him to sneak past the guards undetected.

    Sự xảo quyệt của hắn cho phép hắn lẻn qua lính canh mà không bị phát hiện.

  • The slyness in her expression gave away her true intentions.

    Sự ranh mãnh trong biểu cảm của cô đã tiết lộ ý định thực sự của cô.

  • Her slyness made it easy for her to outmaneuver her opponents in negotiations.

    Sự xảo quyệt của bà giúp bà dễ dàng vượt qua đối thủ trong các cuộc đàm phán.

  • His slyness often led to him being the last person considered for leadership positions.

    Sự xảo quyệt của ông thường khiến ông trở thành người cuối cùng được cân nhắc cho các vị trí lãnh đạo.

  • The salesman's slyness allowed him to convince the customer to buy an unnecessary product.

    Sự xảo quyệt của người bán hàng đã thuyết phục được khách hàng mua một sản phẩm không cần thiết.

Related words and phrases

behaviour that suggests that you know something secret that other people do not know

hành vi gợi ý rằng bạn biết điều gì đó bí mật mà người khác không biết