Definition of chicanery

chicanerynoun

sự gian trá

/ʃɪˈkeɪnəri//ʃɪˈkeɪnəri/

The word "chicanery" has a fascinating origin. It comes from the Spanish word "chicanear," which means "to cheat or deceive" through subtle or clever means. In the 16th century, the Spanish conquistadors and colonizers used the term to describe the tactics used by Native Americans to cheat or deceive them, often through deceitful trade practices or cunning schemes. As European traders and colonizers interacted more with Native Americans, the term "chicanery" gained wider usage to describe any form of sly or underhanded behavior, especially in business or politics. Over time, the word gained its current connotation, implying cunning, deceitful, or fraudulent practices. Today, "chicanery" is used to describe a wide range of behaviors, from petty trickery to grand schemes, and is often used to convey a sense of mischief, cunning, or deceit.

Summary
type danh từ
meaningsự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ
meaningmánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
namespace
Example:
  • The senator's political rival was accused of engaging in chicanery during the debate by making false claims and distorting facts.

    Đối thủ chính trị của thượng nghị sĩ bị cáo buộc tham gia vào hành vi gian lận trong cuộc tranh luận bằng cách đưa ra những tuyên bố sai sự thật và bóp méo sự thật.

  • The company's sales team was caught using chicanery in their advertising tactics, leading to a regulatory investigation.

    Đội ngũ bán hàng của công ty đã bị phát hiện sử dụng thủ đoạn gian lận trong chiến thuật quảng cáo, dẫn đến một cuộc điều tra của cơ quan quản lý.

  • The defense attorney accused the prosecutor of relying on chicanery in their closing arguments to manipulate the jurors' emotions.

    Luật sư bào chữa cáo buộc công tố viên đã dựa vào sự gian dối trong lập luận kết thúc vụ án để thao túng cảm xúc của bồi thẩm đoàn.

  • The CEO was criticized for his chicanery in obscuring the true value of the company's assets during negotiations.

    Vị CEO này bị chỉ trích vì sự gian dối trong việc che giấu giá trị thực sự của tài sản công ty trong quá trình đàm phán.

  • The politician's opponents raised allegations of chicanery in his campaign finance reports, claiming inconsistencies in the reported expenditures.

    Những người phản đối chính trị gia này đã đưa ra cáo buộc gian lận trong báo cáo tài chính chiến dịch của ông, cho rằng có sự không nhất quán trong các khoản chi được báo cáo.

  • The judge suspected chicanery in the witness's testimony and ordered a separate inquiry to verify its authenticity.

    Thẩm phán nghi ngờ có sự gian dối trong lời khai của nhân chứng và đã ra lệnh mở cuộc điều tra riêng để xác minh tính xác thực của lời khai.

  • Thefactory inspectors found evidence of chicanery in the warehouse's logbooks, revealing discrepancies in the inventory records.

    Thanh tra nhà máy đã tìm thấy bằng chứng gian lận trong sổ ghi chép của kho, cho thấy sự bất hợp lý trong hồ sơ kiểm kê.

  • The regulators uncovered instances of chicanery in the market manipulation scheme, leading to several prison sentences for the perpetrators.

    Các cơ quan quản lý đã phát hiện ra những hành vi gian lận trong kế hoạch thao túng thị trường, dẫn đến nhiều bản án tù cho những kẻ thực hiện.

  • The stockbroker was caught using chicanery to sway the customer's decisions in favor of the firm, leading to a civil lawsuit against him.

    Người môi giới chứng khoán đã bị phát hiện sử dụng thủ đoạn gian dối để tác động đến quyết định của khách hàng theo hướng có lợi cho công ty, dẫn đến vụ kiện dân sự chống lại ông ta.

  • The whistleblower alleged that the corporation's executives were engaging in chicanery in their accounting practices, potentially causing millions in financial losses.

    Người tố giác cáo buộc các giám đốc điều hành của công ty đã gian lận trong hoạt động kế toán, có khả năng gây ra thiệt hại tài chính lên tới hàng triệu đô la.