Definition of artifice

artificenoun

giả tạo

/ˈɑːtɪfɪs//ˈɑːrtɪfɪs/

The word "artifice" originated from the French word "artifices," which meant "skills" or "tricks." In Middle English, this word was borrowed as "artifiss" and transformed to "artificiis" in Old French. The term "artificiis" was used for artisans who employed ingenious skills or methods in their trades, such as blacksmiths or carpenters. Over time, the meaning of "artifice" evolved to refer to any cunning or deceptive scheme, particularly in the context of literature and rhetoric. It became associated with literary devices used to manipulate language or characters in order to achieve desired effects. In modern English, "artifice" is often used interchangeably with "subterfuge" or "guile." In summary, the origin of "artifice" can be traced back to the French word "artifices," which evolved over time to refer to the cleverness and tricks employed by skilled craftsmen, and then expanded to encompass any cunning or deceptive scheme or literary device.

Summary
type danh từ
meaningmẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
meaningtài khéo léo, kỹ xảo
meaningcái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
namespace
Example:
  • The politician's speech was filled with artifice as he used exaggerated statements and misleading figures to sway public opinion.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy sự giả tạo khi ông sử dụng những phát biểu phóng đại và số liệu gây hiểu lầm để tác động đến dư luận.

  • The businessman employed artifice to hide the true costs of his product, making it appear more affordable than it actually was.

    Người doanh nhân này đã sử dụng thủ đoạn để che giấu chi phí thực sự của sản phẩm, khiến nó có vẻ rẻ hơn so với giá thực tế.

  • The highly polished presentation given by the salesman was full of artifice, as the product he was selling was downright ugly in reality.

    Bài thuyết trình được trau chuốt kỹ lưỡng của nhân viên bán hàng thực chất là sự giả tạo, vì sản phẩm anh ta đang bán thực chất rất xấu xí.

  • In order to maintain his position of power, the corrupt CEO relied heavily on artifice, buying off politicians and manipulating the media to shift the blame for any wrongdoing onto others.

    Để duy trì quyền lực của mình, vị CEO tham nhũng này đã dựa rất nhiều vào sự gian xảo, mua chuộc các chính trị gia và thao túng phương tiện truyền thông để đổ lỗi cho người khác về mọi hành vi sai trái.

  • The beauty queen's perfect features and elegant demeanor were all the result of artifice, since she spent countless hours and a fortune on spa treatments, plastic surgery, and makeup.

    Những đường nét hoàn hảo và phong thái thanh lịch của nữ hoàng sắc đẹp đều là kết quả của sự khéo léo, khi cô dành vô số thời gian và tiền bạc cho các liệu trình spa, phẫu thuật thẩm mỹ và trang điểm.

  • The con artist's slick language and charming smile were just a mask, hiding the artifice that lay behind his true intentions to cheat people out of their money.

    Lời nói khéo léo và nụ cười quyến rũ của kẻ lừa đảo chỉ là lớp mặt nạ, che giấu sự xảo quyệt đằng sau ý định thực sự của hắn là lừa tiền của mọi người.

  • The inventor'sclaim about his invention being completely environmentally friendly was just a downright lie, and a clear example of artifice.

    Lời tuyên bố của nhà phát minh rằng phát minh của ông hoàn toàn thân thiện với môi trường chỉ là một lời nói dối trắng trợn và là một ví dụ rõ ràng về sự giả tạo.

  • The political candidate's desperate attempts to manipulate public opinion through buying ads and staging rallies were all a part of his artifice, masking the fact that he was severely lacking in policy detail.

    Những nỗ lực tuyệt vọng của ứng cử viên chính trị nhằm thao túng dư luận thông qua việc mua quảng cáo và tổ chức các cuộc mít tinh đều là một phần trong thủ đoạn của ông ta, che giấu sự thật rằng ông ta rất thiếu chi tiết về chính sách.

  • The carefully curated social media feed of the influencer was full of artifice, since it showcased only the carefully planned, perfect moments, hiding the messy and unglamorous reality.

    Nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội được tuyển chọn cẩn thận của người có sức ảnh hưởng này đầy rẫy sự giả tạo, vì nó chỉ hiển thị những khoảnh khắc hoàn hảo được lên kế hoạch cẩn thận, che giấu đi thực tế lộn xộn và không hấp dẫn.

  • The music executive's false promises of fame and fortune to struggling artists were all an elaborate scheme, masking the artifice behind his true intentions to exploit them for his own gain.

    Những lời hứa hão huyền về danh tiếng và tiền bạc của giám đốc âm nhạc dành cho các nghệ sĩ đang gặp khó khăn đều là một âm mưu tinh vi, che giấu sự giả tạo đằng sau ý định thực sự của ông ta là lợi dụng họ để trục lợi cho bản thân.