lừa dối
/dɪˈsiːt//dɪˈsiːt/The word "deceit" has its roots in Old French and Latin. The Old French word "deceite" evolved from the Latin "dissimulatio," which means "to hide or keep secret." In Latin, "dissimulare" is derived from "dis-" (meaning "apart" or "away") and "simulare" (meaning "to make like or pretend"). The Latin phrase "dissimulatio" likely referred to the act of hiding one's true intentions or expressing a false sense of something. The Old French "deceite" retained this meaning, and the word "deceit" was borrowed into Middle English around the 14th century. Today, "deceit" refers to the act of being dishonest or secretive, often with the intent to deceive or mislead others.
Việc chính trị gia này liên tục sử dụng lời lẽ dối trá đã làm xói mòn lòng tin của cử tri.
Câu chuyện đồng nghiệp của Susan bị ốm mỗi khi thời hạn dự án đến gần đã làm dấy lên nghi ngờ về sự lừa dối.
Mạng lưới dối trá phức tạp của kẻ lừa đảo cuối cùng đã bị vạch trần khi cảnh sát phát hiện ra bằng chứng về hành vi lừa đảo của hắn.
Bạn gái của Max đã cáo buộc anh lừa dối sau khi phát hiện ra mối quan hệ bí mật của anh.
Những chiêu trò gian dối của nhân viên bán hàng khiến khách hàng nghi ngờ tính xác thực của sản phẩm.
Những tuyên bố gian dối của CEO trong cuộc họp báo cáo thu nhập đã khiến ông gặp rắc rối với Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch.
Màn ảo thuật gia chuyên nghiệp sử dụng mánh khóe lừa dối khiến khán giả vô cùng sửng sốt và kinh ngạc.
Người cung cấp thông tin nội bộ cho chính trị gia này đã tiết lộ bằng chứng về việc tài trợ chiến dịch gian dối, dẫn đến một cuộc điều tra toàn diện.
Việc nhà khoa học này gian lận trong việc thao túng dữ liệu đã đặt ra câu hỏi về tính xác thực của những phát hiện của ông.
Hành vi gian dối nhận hối lộ từ đối thủ cạnh tranh đã dẫn đến sự sụp đổ của CEO công ty.