nhánh sông
/ˈtrɪbjətri//ˈtrɪbjəteri/Word Originlate Middle English (originally referring to a person or state that pays tribute to another state or ruler): from Latin tributarius, from tributum, neuter past participle (used as a noun) of tribuere ‘assign’ (originally ‘divide between tribes’), from tribus ‘tribe’. The current sense dates from the early 19th cent.
Con sông nhỏ đóng vai trò là nhánh của con sông lớn hơn, hợp lưu với nước của con sông lớn hơn và góp phần tạo nên dòng chảy của nó.
Vào những tháng mùa hè, nhánh sông này trở thành địa điểm phổ biến cho những người đam mê câu cá vì có rất nhiều cá.
Nhánh sông này cung cấp nguồn nước ngọt quan trọng cho cộng đồng dân cư gần đó, nơi họ sử dụng nước cho cả mục đích sinh hoạt và công nghiệp.
Khi lượng mưa tăng, nhánh sông cũng phình to hơn, đôi khi trở thành một lực mạnh có thể đe dọa đến sự ổn định của con sông lớn hơn.
Nhánh sông này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cảnh quan xung quanh, tạo ra con đường riêng và xói mòn đá và đất ở khu vực lân cận.
Các nhà khoa học đã quan sát thấy nhiệt độ và thành phần nước của nhánh sông có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và phúc lợi của con sông lớn hơn, khiến đây trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong nghiên cứu môi trường.
Mối lo ngại về ô nhiễm ở nhánh sông đã dẫn đến những nỗ lực nhằm giảm thiểu tác động của nó lên con sông lớn hơn, vì ngay cả một lượng ô nhiễm nhỏ cũng có thể gây ra hậu quả không mong muốn ở hạ lưu.
Nhánh sông này cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài thực vật và động vật, trong đó có một số loài chỉ có ở khu vực này và không có ở con sông lớn hơn.
Khi nhánh sông đổ vào con sông lớn hơn, nó mang theo phù sa và các vật liệu khác ảnh hưởng đến chất lượng nước và tốc độ dòng chảy xuôi dòng.
Cùng với nhau, nhánh sông và con sông lớn hơn tạo thành một mạng lưới đường thủy phức tạp và liên kết với nhau, một phần quan trọng của hệ sinh thái và nền kinh tế trong khu vực.