mất tinh thần
/dɪsˈmeɪ//dɪsˈmeɪ/The word "dismay" has a fascinating origin. It comes from the Old French word "desmaer," which means "to disappoint" or "to dishearten." This term was derived from the Latin phrase "desanimare," meaning "to strip of courage" or "to dishearten." In the 15th century, the word "dismay" emerged in English, initially meaning "to dishearten" or "to intimidate." Over time, its meaning expanded to include feelings of sadness, anxiety, or disappointment. Today, "dismay" is often used to describe a strong sense of unease, shock, or distress in response to news or events. Despite its evolution, the word's core meaning remains tied to the idea of losing courage or confidence, providing a glimpse into its rich historical roots.
Tin tức bất ngờ này khiến vị CEO vô cùng thất vọng khi phải vật lộn để tìm ra giải pháp.
Vận động viên này đã rất thất vọng khi không đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic mặc dù đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tháng.
Các cử tri của chính trị gia này bày tỏ sự thất vọng khi ông đột nhiên thay đổi lập trường về một vấn đề quan trọng.
Nhà khoa học đã rất thất vọng khi thí nghiệm của bà không mang lại kết quả như mong đợi.
Cô giáo vô cùng thất vọng khi phát hiện một số học sinh của mình đã đạo văn bài luận.
Chủ nhà vô cùng thất vọng khi một cơn bão lớn gây thiệt hại đáng kể cho tài sản của mình.
Nghệ sĩ đã rất thất vọng khi tác phẩm của cô bị từ chối tham gia triển lãm danh giá.
Nhạc sĩ đã rất thất vọng khi nhạc cụ của anh bị trục trặc trong một buổi biểu diễn trực tiếp.
Người du khách vô cùng thất vọng khi hành lý của mình bị thất lạc trong quá trình vận chuyển.
Người lái xe vô cùng hoảng loạn khi xe hết xăng giữa nơi không có sóng điện thoại di động.
All matches