Definition of brook

brooknoun

Brook

/brʊk//brʊk/

The word "brook" has a fascinating history. It comes from the Old English word "broc," which means "stream" or "brook." This term is derived from the Proto-Germanic word "*brookiz," which is also the source of the Modern German word "Bach," meaning "stream" or "brook." The word "brook" has been in use in English since the 9th century, and it originally referred to a small stream or river. Over time, the meaning of the word expanded to include any small body of water, such as a lake or a pond. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "brook" took on a more poetic connotation, often being used to describe a gentle, peaceful stream. This sense of calmness and serenity is still associated with the word "brook" today.

Summary
type danh từ
meaningsuối
examplehe cannot brook being interfered with: anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
examplethe matter brooks no delay: việc không cho phép để chậm được
type ngoại động từ
meaningchịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
examplehe cannot brook being interfered with: anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
examplethe matter brooks no delay: việc không cho phép để chậm được
namespace
Example:
  • The peaceful brook babbled through the meadow, its crystal-clear waters gently washing the pebbles on the riverbed.

    Dòng suối yên bình róc rách chảy qua đồng cỏ, làn nước trong vắt nhẹ nhàng vỗ vào những viên sỏi trên lòng sông.

  • A family of ducks waddled along the bank of the brook, pausing to splash in the cool water.

    Một đàn vịt lạch bạch đi dọc bờ suối, dừng lại để té nước mát.

  • The brook provided a natural barrier between the neighbors' properties, as its gentle flow served as a natural divide.

    Con suối tạo ra một rào cản tự nhiên giữa các khu đất của hàng xóm, vì dòng chảy nhẹ nhàng của nó đóng vai trò như một đường phân chia tự nhiên.

  • The brook calmed the anxious soul, its soothing sounds lulling the listener into a state of tranquility.

    Dòng suối làm dịu đi tâm hồn lo lắng, âm thanh êm dịu của nó đưa người nghe vào trạng thái tĩnh lặng.

  • Children played hopscotch on the stones that lined the brook, the cool water splashing around their feet.

    Trẻ em chơi trò nhảy ô trên những phiến đá dọc bờ suối, dòng nước mát lạnh bắn tung tóe quanh chân chúng.

  • The brook wound its way through the woods, disappearing into the distance and re-emerging downstream.

    Dòng suối uốn lượn qua khu rừng, biến mất vào khoảng không và lại xuất hiện ở hạ lưu.

  • As the sun began to set, the brook glittered in the golden hue, casting a golden sheen over the entire area.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, dòng suối lấp lánh ánh vàng, phủ một lớp ánh vàng lên toàn bộ khu vực.

  • Fishing enthusiasts cast their lines into the brook, hoping to catch trout that swam past.

    Những người đam mê câu cá thả dây câu xuống suối với hy vọng bắt được những chú cá hồi bơi ngang qua.

  • The brook's tranquil waters mirrored the clouds drifting lazily overhead, creating a scene of unparalleled serenity.

    Mặt nước yên bình của con suối phản chiếu những đám mây trôi lững lờ trên cao, tạo nên một khung cảnh thanh bình vô song.

  • Tourists and residents alike stopped to admire the brook, whose beauty was unrivaled in the area.

    Khách du lịch và người dân địa phương đều dừng lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của dòng suối, một vẻ đẹp không gì sánh bằng trong khu vực.