Definition of traumatize

traumatizeverb

Traatize

/ˈtrɔːmətaɪz//ˈtrɔːmətaɪz/

The word "traumatize" stems from the Greek word "trauma," meaning "wound." It first appeared in English in the 19th century, initially referring to physical injuries. However, its meaning shifted in the early 20th century to encompass psychological wounds or emotional distress caused by a traumatic event. This shift in meaning came about with the increasing understanding of the psychological impact of severe events like war and accidents. Today, "traumatize" commonly refers to the deep emotional scarring caused by a distressing experience.

namespace
Example:
  • The shocking news of her husband's sudden death traumatized her, and she struggled to cope with the grief.

    Tin tức gây sốc về cái chết đột ngột của chồng đã khiến bà bị chấn thương, và bà phải vật lộn để vượt qua nỗi đau.

  • The brutal assault in a deserted alleyway left her traumatized and scared to walk alone at night.

    Vụ tấn công tàn bạo trong một con hẻm vắng vẻ khiến cô bị chấn thương và sợ hãi khi đi một mình vào ban đêm.

  • Witnessing a car accident in which a child was severely injured traumatized the bystanders, who continued to experience nightmares and flashbacks weeks after the event.

    Việc chứng kiến ​​một vụ tai nạn xe hơi trong đó một đứa trẻ bị thương nặng đã gây ra chấn thương cho những người chứng kiến, những người vẫn tiếp tục gặp ác mộng và hồi tưởng lại sự việc nhiều tuần sau đó.

  • The experience of being held hostage for several days traumatized the victim, who suffered from PTSD long after their release.

    Trải nghiệm bị bắt làm con tin trong nhiều ngày đã gây ra chấn thương cho nạn nhân, khiến họ phải chịu đựng chứng PTSD trong thời gian dài sau khi được thả.

  • The sight of her mother suffering from a terminal illness traumatized the daughter, who found it difficult to come to terms with mortality.

    Cảnh tượng mẹ mình phải chịu đựng căn bệnh nan y đã khiến người con gái bị sang chấn tâm lý, khiến cô khó có thể chấp nhận cái chết.

  • Being employed in a hazardous industry for a prolonged period traumatized the workers, leading to physical and mental health issues due to constant exposure to danger.

    Làm việc trong ngành nguy hiểm trong thời gian dài khiến người lao động bị sang chấn, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần do liên tục phải tiếp xúc với nguy hiểm.

  • The traumatic events of war, including death, displacement, and destruction of homes, lead to long-lasting psychological scars and trauma in the survivors.

    Các sự kiện đau thương của chiến tranh, bao gồm cái chết, sự di dời và phá hủy nhà cửa, dẫn đến những vết sẹo tâm lý và chấn thương lâu dài cho những người sống sót.

  • The theater audience was traumatized when a prop malfunctioned during a live performance, creating a chaotic and dangerous situation.

    Khán giả sân khấu đã bị chấn thương khi một đạo cụ bị trục trặc trong một buổi biểu diễn trực tiếp, tạo ra một tình huống hỗn loạn và nguy hiểm.

  • The natural disaster, such as an earthquake or tsunami, can traumatize the survivors, causing post-traumatic stress disorder and other long-term psychological impacts.

    Thảm họa thiên nhiên như động đất hay sóng thần có thể gây chấn thương cho những người sống sót, dẫn đến chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương và các tác động tâm lý lâu dài khác.

  • The traumatic experience of working in rooms filled with the sick and dying during an epidemic left the medical staff physically and emotionally exhausted.

    Trải nghiệm đau thương khi làm việc trong những căn phòng chật kín người bệnh và người hấp hối trong thời kỳ dịch bệnh khiến đội ngũ y tế kiệt sức về thể chất và tinh thần.