vết thương, thương tích, làm bị thường, gây thương tích
/wuːnd/The word "wound" has a fascinating etymology. The modern English word "wound" comes from the Old English word "wund", which means "injury" or "hurt". This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*wundiz", which is also the source of the Modern German word "Wunde", meaning "wound". The Proto-Germanic word is thought to be derived from the Proto-Indo-European root "*wen-", which carried a sense of "to twist" or "to turn" and may originally have referred to a twisted or bent shape, such as a sprain or a break. Over time, the meaning of the word "wound" expanded to encompass physical harm in general, including cuts, punctures, and burns. Today, the word "wound" is an essential part of medical and everyday language, with a rich history dating back over 1,500 years.
an injury to living tissue caused by a cut, blow, or other impact, typically one in which the skin is cut or broken
chấn thương mô sống do vết cắt, đòn đánh hoặc tác động khác, thường là vết thương làm da bị cắt hoặc đứt
một vết dao
vết thương ở ngực
một vết thương ở đùi
Sau vụ tai nạn, nạn nhân đã được đưa đi cấp cứu tại bệnh viện với vết thương sâu ở cánh tay.
Nữ vận động viên này bị rách dây chằng đầu gối trong trận đấu và buộc phải rút lui khỏi giải đấu vì vết thương rất nghiêm trọng.