phiền não
/əˈflɪkt//əˈflɪkt/The word "afflict" has its roots in Latin. The Latin word "affligere" means "to strike or hit upon", and it is derived from "ad" (to) and "flagrum" (a whip or lash). In Latin, "affligere" was used to describe the act of beating or chastising someone. This sense of physical beating or punishment was later carried over into Old French as "affectier", and from there it was borrowed into Middle English as "afflict". In English, the word "afflict" originally meant to torment or plague someone, often with physical pain or suffering. Over time, the meaning of the word expanded to include emotional or spiritual suffering as well. Today, "afflict" can refer to any condition or circumstance that causes someone distress, discomfort, or hardship.
Ngôi làng nhỏ này đã bị một căn bệnh chết người cướp đi sinh mạng của nhiều cư dân.
Người lính trở về nhà sau nhiều năm bị thương nặng khiến anh không thể phục vụ trong quân đội.
Cây sồi cổ thụ ở trung tâm công viên bị nhiễm nấm khiến lá chuyển sang màu vàng và rụng.
Sau nhiều năm hút thuốc, người đàn ông này đã mắc bệnh ung thư phổi, khiến ông mất hết sức lực và cuối cùng đã trút hơi thở cuối cùng.
Nhà máy từng sử dụng hàng nghìn lao động này đã gặp khó khăn về tài chính, buộc phải đóng cửa và khiến nhiều công nhân thất nghiệp.
Người phụ nữ này đã phải chịu đựng một căn bệnh mãn tính trong suốt cuộc đời, gây ra cho bà nỗi đau và sự đau khổ vô cùng to lớn dường như không bao giờ biến mất.
Khu rừng hẻo lánh này bị một thế lực bí ẩn tấn công khiến các loài động vật trong khu vực trở nên bất lực và mắc bệnh.
Cộng đồng nhỏ này đã phải hứng chịu một thảm họa thiên nhiên đã phá hủy nhiều ngôi nhà của họ và khiến họ rơi vào tình trạng tuyệt vọng.
Sức khỏe tâm thần của người đàn ông này ngày càng xấu đi, khiến anh mắc phải căn bệnh tâm thần nghiêm trọng phải nhập viện.
Mùa màng của người nông dân bị một loại sâu bệnh nghiêm trọng đến mức mất trắng mùa màng, khiến người nông dân lâm vào cảnh phá sản.