Definition of toreador

toreadornoun

máy đọc sách

/ˈtɒriədɔː(r)//ˈtɔːriədɔːr/

The word "toreador" originates from the Spanish word "torear," which means "to bullfight." A torero is a bullfighter, and a toredor is specifically an abbreviation of the term for a bullfighter who specializes in killing the bull in the final stage of the bullfight, known as the "matador." The term "toreador" was first used in the 17th century and is derived from the verb "torear," which is itself derived from the Latin words "taurus," meaning "bull," and "agere," meaning "to act" or "to do." Over time, the term "toreador" became widely used to refer to the fashion-conscious and charismatic matadors who fought bulls in Spanish bullrings.

Summary
type danh từ
meaningngười đấu bò (ở Tây ban nha)
namespace
Example:
  • The matador thrilled the crowd as he confidently faced off against the ferocious bull in the arena, earning him titles as a skilled toreador.

    Người đấu bò đã làm đám đông phấn khích khi anh tự tin đối mặt với con bò hung dữ trên đấu trường, giúp anh giành được danh hiệu đấu sĩ đấu bò điêu luyện.

  • The toreador donned the traditional red cape and sombrero, his eyes fixed on the muscle-bound animal in the ring.

    Người đấu bò mặc chiếc áo choàng đỏ truyền thống và đội mũ rộng vành, mắt chăm chú nhìn con vật cơ bắp trên võ đài.

  • The brave toreador expertly danced around the bull's deadly horns, displaying his mastery over the fierce animal.

    Người đấu bò dũng cảm nhảy múa điêu luyện quanh cặp sừng chết chóc của con bò, thể hiện sự thành thạo của mình đối với loài vật hung dữ.

  • The seasoned toreador ensured that the bull charged towards him, as he brandished his arms as a challenge, daring the beast.

    Người đấu bò dày dạn kinh nghiệm đảm bảo rằng con bò đực sẽ lao về phía mình khi anh ta vung tay thách thức con thú.

  • The roar of the crowd grew louder as the toreador skillfully twisted the red cape in the air, taunting the bull into charging.

    Tiếng gầm của đám đông ngày càng lớn hơn khi đấu sĩ đấu bò khéo léo vặn chiếc áo choàng đỏ trên không trung, khiêu khích con bò lao tới.

  • The toreador's heart raced as he saw the bull's red-hot breath charge towards him, knowing that he must move quickly to avoid danger.

    Trái tim của đấu sĩ đấu bò đập loạn xạ khi nhìn thấy hơi thở đỏ rực của con bò lao về phía mình, biết rằng mình phải di chuyển nhanh để tránh nguy hiểm.

  • The bull bucked its head and tossed its massive body as the toreador expertly dodged around it, his movements precise and determined.

    Con bò đực hất đầu và lắc thân hình đồ sộ của nó khi đấu sĩ đấu bò khéo léo né tránh nó, những chuyển động của anh ta chính xác và quyết đoán.

  • The toreador's muscles tensed as he faced off against the majestic creature, sensing its strength and power but knowing that he was equally formidable.

    Cơ bắp của đấu sĩ căng cứng khi đối mặt với sinh vật hùng vĩ đó, anh cảm nhận được sức mạnh và quyền lực của nó nhưng biết rằng anh cũng đáng gờm không kém.

  • The toreador's sword flashed in the light as he plunged it deep into the bull's neck, ending its mercy-less dance.

    Thanh kiếm của đấu sĩ lóe lên trong ánh sáng khi anh ta đâm sâu vào cổ con bò, kết thúc điệu nhảy không thương tiếc của nó.

  • The crowd cheered as the toreador emerged victorious, draping a crimson cape over the defeated bull's neck in recognition of his skills and bravery.

    Đám đông reo hò khi đấu sĩ đấu bò giành chiến thắng, khoác chiếc áo choàng đỏ thẫm lên cổ con bò bị đánh bại để ghi nhận kỹ năng và lòng dũng cảm của anh ta.