Definition of matador

matadornoun

đấu sĩ đấu bò

/ˈmætədɔː(r)//ˈmætədɔːr/

The word "matador" originates from the Spanish language, where it is derived from the verb "to kill." In the context of bullfighting, a matador is the principal performer who faces a bull in the arena and attempts to kill it with a sword. The term "matador" literally means "killer" or "slaughterer," and it is thought to have been used in the 18th century to describe the bullfighters who faced the bulls in the ring. Over time, the term came to be used to describe the main bullfighter in a performance, who was responsible for killing the bull in the final act of the fight. Despite the negative connotations of the word's original meaning, "matador" is now widely regarded as a prestigious and romanticized title, symbolizing bravery, skill, and cultural heritage.

Summary
type danh từ
meaningngười đấu bò (ở Tây
meaning(đánh bài) quân bài chủ
namespace
Example:
  • The crowd cheered as the skilled matador skillfully guided his cape around the bull in the arena.

    Đám đông reo hò khi đấu sĩ matador khéo léo điều khiển chiếc áo choàng của mình vòng quanh con bò trong đấu trường.

  • The matador Don Miguel Torano has earned a reputation as one of the most daring bullfighters in Spain.

    Đấu sĩ bò tót Don Miguel Torano nổi tiếng là một trong những đấu sĩ gan dạ nhất ở Tây Ban Nha.

  • Before entering the ring, the matador would often pray for courage and success.

    Trước khi bước vào võ đài, đấu sĩ matador thường cầu nguyện để có lòng dũng cảm và thành công.

  • Although many find the tradition of bullfighting barbaric, the matador sees it as an art form.

    Mặc dù nhiều người cho rằng đấu bò là man rợ, nhưng đấu sĩ lại coi đó là một loại hình nghệ thuật.

  • The matador would occasionally pause to face the animal head-on, waiting for the right moment to strike.

    Thỉnh thoảng, đấu sĩ matador sẽ dừng lại để đối mặt trực diện với con vật, chờ đợi thời điểm thích hợp để ra đòn.

  • With his heart pounding in his chest, the matador made his move, plunging the sword into the bull's neck.

    Với trái tim đập thình thịch trong lồng ngực, đấu sĩ matador ra đòn, đâm thanh kiếm vào cổ con bò.

  • The matador's precision and grace earned him the admiration of spectators worldwide.

    Sự chính xác và duyên dáng của đấu sĩ matador đã giúp ông nhận được sự ngưỡng mộ của khán giả trên toàn thế giới.

  • The bravest matadors were said to have a special connection with the beasts they faced.

    Những đấu sĩ dũng cảm nhất được cho là có mối liên hệ đặc biệt với những con thú mà họ phải đối mặt.

  • From a young age, Santiago dreamed of becoming a matador, dedicating himself to the craft with single-minded focus.

    Từ khi còn nhỏ, Santiago đã mơ ước trở thành một đấu sĩ matador và cống hiến hết mình cho nghề này với sự tập trung cao độ.

  • As the crowd rose to its feet, the matador removed his hat in thanks, a gesture that spoke of respect and reverence for the animal he had just faced.

    Khi đám đông đứng dậy, đấu sĩ matador bỏ mũ ra để cảm ơn, một cử chỉ thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với con vật mà anh vừa đối mặt.