Đấu trường
/əˈriːnə//əˈriːnə/The word "arena" originates from Latin, where it was spelled "arena". In Latin, "arena" means "sand" or "sandpit". This refers to the ancient Roman tradition of blood sports, such as gladiatorial combat and wild beast hunts, which took place in a circular or oval shape enclosure filled with sand. The Latin word "arena" is derived from the verb "arare", which means "to plow" or "to till". This refers to the act of plowing or tilling the sand to create a soft surface for the contestants to fight or for the animals to run. Over time, the meaning of "arena" expanded to include any circular or oval shape space used for public events, sports competitions, and performances. Today, the word "arena" is used globally to describe a wide range of venues, from large stadiums to intimate theaters.
a place with a flat open area in the middle and seats around it where people can watch sports and entertainment
một nơi có khu vực bằng phẳng ở giữa và có chỗ ngồi xung quanh để mọi người có thể xem thể thao và giải trí
buổi hòa nhạc tại Wembley Arena
một đấu trường thể thao trong nhà
một sân khúc côn cầu/bóng rổ
có kế hoạch xây dựng một sân vận động mới ở trung tâm thành phố
Buổi hòa nhạc cháy vé diễn ra tại một đấu trường nhộn nhịp, với hàng ngàn người hâm mộ hò reo chen chúc bên trong.
Anh rời đấu trường trong tiếng vỗ tay vang dội.
The Hurricanes có một sân nhà mới.
Người cưỡi ngựa phải dừng ngựa trong đấu trường.
an area of activity that interests the public, especially one where there is a lot of opposition between different groups or countries
một lĩnh vực hoạt động được công chúng quan tâm, đặc biệt là lĩnh vực có nhiều sự phản đối giữa các nhóm hoặc quốc gia khác nhau
đấu trường chính trị/quốc tế
Tôi muốn làm việc bên ngoài đấu trường cạnh tranh.
Một số tài liệu hiện đã xuất hiện trên phạm vi công cộng.
Công ty đã rất thành công trong lĩnh vực thương mại.
Hội nghị sẽ cung cấp một sân chơi để tiếp thị các sản phẩm mới của chúng ta.
Nhận xét này cũng đúng trong lĩnh vực chính sách môi trường.