hợp thời
/ˈtaɪmli//ˈtaɪmli/The word "timely" originates from the Old English word "tīmlīc," meaning "belonging to time" or "occurring at a suitable time." It is formed by combining the Old English word for "time" ("tīma") with the suffix "-līc," which denotes belonging or relating to. Over time, the word evolved into its modern form, maintaining its core meaning of "occurring at the right time" or "being appropriate for the time." It emphasizes the significance of timing and its impact on an event or action.
Bài thuyết trình cung cấp thông tin chi tiết kịp thời về các xu hướng thị trường mới nhất, giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt.
Hãng hàng không đã lên lịch lại chuyến bay do dự báo thời tiết kịp thời, tránh nguy cơ gián đoạn.
Phản ứng kịp thời của thị trưởng trước cuộc khủng hoảng đã giúp làm dịu tình hình và ngăn chặn sự leo thang hơn nữa.
Việc bảo trì thiết bị kịp thời sẽ đảm bảo độ bền của thiết bị và ngăn ngừa hư hỏng tốn kém.
Công ty giao hàng sản phẩm rất nhanh chóng và đúng thời hạn, giúp chúng tôi đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Việc thành viên trong nhóm của chúng tôi liên lạc kịp thời với khách hàng đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Sự can thiệp kịp thời của nhà hoạch định chính sách đã bảo vệ quyền lợi của những người dân bị ảnh hưởng bởi vấn đề này.
Việc đầu bếp sử dụng gia vị và gia vị đúng lúc đã làm tăng thêm hương vị của món ăn.
Việc ra mắt sản phẩm đúng thời điểm đã giúp chúng tôi chiếm lĩnh thị trường trước khi các đối thủ cạnh tranh làm được điều đó.
Sự đưa tin kịp thời của tờ báo về sự kiện này đóng vai trò là nguồn thông tin hữu ích cho độc giả.