Definition of punctual

punctualadjective

đúng giờ

/ˈpʌŋktʃuəl//ˈpʌŋktʃuəl/

The origin of the word "punctual" can be traced back to the Latin word "punctus," meaning "point" or "dot." The root of the word ultimately stemmed from the Latin verb "pungere," which means "to prick" or "to puncture." Initially, in the Middle English era (1100-1475), "punctual" was used to denote the action of making small punctures on a manuscript to help the reader understand it better. These punctuations referred to stopping points, pauses, or divisions between words, clauses, or sentences. As time passed, the meaning of the word shifted slightly. By the 16th century, "punctual" started to acquire the connotation of being precise and reliable in time, indicating prompt arriveals, meeting deadlines, and not being late. Over the centuries, "punctual" has maintained its association with timekeeping and accuracy while also gaining wider usage in general to convey the idea of being reliable, trustworthy, and dependable in fulfilling obligations. In summary, the word "punctual" evolved from its roots in punctuation marks, and its significance has expanded to represent the importance of meeting deadlines and being trustworthy, accurate, and reliable in fulfilling commitments in daily life.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) điểm; như một điểm
meaningđúng giờ (không chậm trễ)
meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious
typeDefault_cw
meaningkịp thời; chính xác
namespace
Example:
  • Jane is always punctual when it comes to meetings, arriving exactly on time every time.

    Jane luôn đúng giờ trong các cuộc họp và luôn đến đúng giờ.

  • The train being punctual was a complete surprise for the passengers, as it usually runs late.

    Việc tàu đến đúng giờ thực sự là điều bất ngờ đối với hành khách, vì tàu thường chạy trễ.

  • The restaurant's punctual service is appreciated by customers who dislike long waits.

    Dịch vụ đúng giờ của nhà hàng được đánh giá cao bởi những khách hàng không thích chờ đợi lâu.

  • The delivery person's punctuality left a great impression on the customer, who had grown tired of missed deliveries.

    Sự đúng giờ của người giao hàng đã để lại ấn tượng tuyệt vời cho khách hàng, những người đã chán ngán vì những lần giao hàng trễ.

  • As a result of arriving punctually for her job interview, Sarah was offered the position on the spot.

    Nhờ đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn xin việc, Sarah đã được nhận vào làm ngay tại chỗ.

  • Despite the heavy traffic, the bus was punctual and reached its destination right on time.

    Mặc dù giao thông đông đúc, xe buýt vẫn đúng giờ và đến đích đúng giờ.

  • Greg's punctuality has earned him the nickname "Mr. Reliable" in his workplace, making him an ideal candidate for promotion.

    Sự đúng giờ của Greg đã mang lại cho anh biệt danh "Ngài đáng tin cậy" tại nơi làm việc, khiến anh trở thành ứng viên lý tưởng cho việc thăng chức.

  • The airline's punctuality amazed the passengers, as they had come to expect delays due to poor weather conditions.

    Sự đúng giờ của hãng hàng không khiến hành khách ngạc nhiên vì họ đã lường trước được sự chậm trễ do điều kiện thời tiết xấu.

  • The concert started punctually, much to the delight of the audience who had waited for hours backstage.

    Buổi hòa nhạc bắt đầu đúng giờ, khiến khán giả vô cùng vui mừng khi đã chờ đợi nhiều giờ ở hậu trường.

  • The doctor's punctuality saved Gina's life, as she received urgent medical attention right away.

    Sự đúng giờ của bác sĩ đã cứu mạng Gina vì cô được cấp cứu ngay lập tức.