Definition of well timed

well timedadjective

đúng lúc

/ˌwel ˈtaɪmd//ˌwel ˈtaɪmd/

The phrase "well timed" originates from the English language, and it refers to an action, remark, or event that occurs at the right or appropriate moment. The expression first appeared in the late 17th century, and its meaning has remained consistent throughout its history. The word "well" in "well timed" comes from the Old English word "wēl," which meant "in a good or proper manner." The word became "wele" in Middle English, and it was often used as an adverb. The word "timed" in "well timed" originated from the Anglo-French word "timed," which came from the Latin word "temporis," meaning "time." In Anglo-French, the word was used as an adjective and adverb to describe something that was related to time. In the late 17th century, the two words, "well" and "timed," began to be used together to describe something that happened at the right moment or time. The expression became popular during this time because it was used to describe well-planned and well-executed actions, remarks, or events, which contributed to their effectiveness. Today, the expression "well timed" is still commonly used in English, and it is often applied to a variety of situations, including conversations, presentations, and performances. Its usage continues to highlight the importance of timing and appropriate execution in achieving one's goals or desired outcomes.

namespace
Example:
  • Susan's well-timed joke lifted the mood of the meeting and brought a welcome burst of laughter.

    Câu nói đùa đúng lúc của Susan đã nâng cao không khí của cuộc họp và mang lại tiếng cười sảng khoái.

  • The aspiring comedian's witty one-liners were met with applause as they were perfectly timed to land.

    Những câu nói dí dỏm của diễn viên hài đầy tham vọng đã nhận được tràng pháo tay vì chúng được nói ra đúng lúc.

  • The coach's well-timed substitution proved crucial in securing the team's victory.

    Sự thay đổi người kịp thời của huấn luyện viên đã đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chiến thắng cho đội.

  • The doctor's well-timed intervention prevented the patient from experiencing any further complications.

    Sự can thiệp kịp thời của bác sĩ đã ngăn ngừa bệnh nhân gặp phải bất kỳ biến chứng nào nữa.

  • John's well-timed confession came as a relief to his partner, bringing closure to a contentious issue.

    Lời thú nhận đúng lúc của John đã mang đến sự nhẹ nhõm cho đối tác của anh, khép lại một vấn đề gây tranh cãi.

  • The music teacher's well-timed corrections helped the students improve their performance, resulting in a stunning ensemble piece.

    Sự sửa lỗi kịp thời của giáo viên âm nhạc đã giúp học sinh cải thiện phần trình diễn, tạo nên một tác phẩm hòa tấu tuyệt vời.

  • Maria's well-timed words of encouragement gave her teammate the confidence they needed to succeed.

    Những lời động viên đúng lúc của Maria đã tiếp thêm cho đồng đội sự tự tin cần thiết để thành công.

  • Mark's well-timed announcement of a surprise treat was met with delighted gasps from his colleagues.

    Lời thông báo kịp thời của Mark về món quà bất ngờ đã nhận được tiếng reo hò thích thú từ các đồng nghiệp.

  • The lawyer's well-timed objection helped strengthen the client's case, ultimately resulting in a favorable verdict.

    Sự phản đối đúng lúc của luật sư đã giúp củng cố lập luận của thân chủ, cuối cùng dẫn đến phán quyết có lợi.

  • After a difficult period, Amelia's well-timed trips to visit her family and friends helped recharge her batteries and leave her feeling refreshed.

    Sau một thời gian khó khăn, những chuyến đi thăm gia đình và bạn bè đúng lúc của Amelia đã giúp cô nạp lại năng lượng và cảm thấy sảng khoái hơn.