Definition of opportune

opportuneadjective

cơ hội

/ˈɒpətjuːn//ˌɑːpərˈtuːn/

The word "opportune" has its roots in Latin. The Latin word "opportūnus" means "favorable" or "convenient," and it is derived from the prefix "op-" (meaning "against" or "toward") and the suffix "-port-" (meaning " doorway" or "passage"). In English, the word "opportune" emerged in the 14th century, initially meaning "suitable" or "fits into the circumstances." Over time, its meaning expanded to include the idea of "timely" or "advantageous," as well as "favourable" or "convenient." Today, "opportune" is often used to describe a situation or moment that is advantageous or well-timed. In essence, the word "opportune" encourages us to seize opportunities and make the most of favorable circumstances.

Summary
type tính từ
meaninghợp, thích hợp
meaningđúng lúc, phải lúc
namespace

suitable for doing a particular thing, so that it is likely to be successful

thích hợp để làm một việc cụ thể, để nó có khả năng thành công

Example:
  • The offer could not have come at a more opportune moment.

    Lời đề nghị không thể đến vào thời điểm cơ hội hơn.

  • Chapman decided the time was opportune for talking business.

    Chapman quyết định đây là thời điểm thích hợp để nói chuyện kinh doanh.

  • It was an opportune time to look at the offer in more detail.

    Đây là thời điểm thích hợp để xem xét lời đề nghị chi tiết hơn.

  • The arrival of a new investor presented an opportune moment for the struggling company to secure the funding it needed.

    Sự xuất hiện của một nhà đầu tư mới là thời điểm thích hợp để công ty đang gặp khó khăn này đảm bảo được nguồn vốn cần thiết.

  • The sudden departure of the company's top competitor created an opportune opening for our marketing team to increase market share.

    Sự ra đi đột ngột của đối thủ cạnh tranh hàng đầu của công ty đã tạo ra cơ hội thuận lợi cho đội ngũ tiếp thị của chúng tôi tăng thị phần.

Related words and phrases

done or happening at the right time to be successful

thực hiện hoặc xảy ra vào đúng thời điểm để thành công

Example:
  • an opportune remark

    một lời nhận xét đúng lúc

  • The publication of the book now is quite opportune.

    Việc xuất bản cuốn sách bây giờ là khá cơ hội.

Related words and phrases