gấp, khẩn cấp
/ˈəːdʒ(ə)nt/The word "urgent" has its roots in Latin. In Latin, "urgere" means "to press" or "to push". The word "urgent" is a combination of "ur-" (meaning "to press" or "to urge") and the suffix "-ent" which forms an adjective. In Latin, "urgentem" means "to be pressing" or "to be urgent". The word "urgent" was first used in the 15th century in English, and initially meant " requiring immediate attention" or " pressing". Over time, the meaning of the word has expanded to include any situation or task that demands quick attention or action, but the Latin roots of the word remain the same.
that needs to be dealt with or happen immediately
việc đó cần được giải quyết hoặc xảy ra ngay lập tức
Cảnh sát đã đưa ra lời kêu gọi khẩn cấp để cung cấp thông tin.
một vấn đề cần được quan tâm khẩn cấp
‘Tôi có thể gặp bạn một lát được không?’ ‘Có khẩn cấp không?’
Vui lòng đánh dấu tin nhắn là 'khẩn cấp'.
Luật pháp đang cần được cải cách khẩn cấp.
Họ đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp vào tối nay.
Việc thay đổi luật là cấp thiết.
Đừng quên điều đó, nó khá khẩn cấp.
tình hình chính trị ngày càng cấp bách trong nước
Tình hình đòi hỏi phải hành động khẩn cấp.
Related words and phrases
showing that you think that something needs to be dealt with immediately
cho thấy rằng bạn nghĩ rằng cần phải giải quyết vấn đề gì đó ngay lập tức
lời thì thầm khẩn cấp
Giọng cô có vẻ khẩn cấp trong điện thoại.
Bác sĩ thúc giục tôi liên lạc với ông ngay lập tức vì tình hình rất cấp bách.
Sở cứu hỏa nhận được cuộc gọi khẩn cấp về một vụ cháy lớn trong thành phố.
Hiệu trưởng nhà trường đã yêu cầu họp khẩn cấp với các bậc phụ huynh có liên quan.