Definition of structurally

structurallyadverb

về mặt cấu trúc

/ˈstrʌktʃərəli//ˈstrʌktʃərəli/

The word "structurally" is derived from the Latin word "structura," which means "building" or "construction." In medieval times, architects and engineers used this term to refer to the physical structure or framework of a building or other construction project. The word made its way into English through the Latin word "structure," which was adopted by the Anglo-Saxons during the Middle Ages. Over time, "structural" came to be used to describe not just the physical structure of a building, but also the underlying principles or framework that govern how things are built and constructed. In modern usage, "structurally" is often used in engineering and science to refer to the way in which something is built or organized at the most fundamental level. For example, "structurally sound" might be used to describe a building with a sturdy framework, while "structurally unstable" might be used to describe a material that is prone to collapse under certain conditions. Overall, "structurally" is a word that speaks to the importance of strong foundations and sound principles in everything from engineering and architecture to the natural world. By understanding the structural underpinnings of our world, we are better able to build and construct projects that are both functional and beautiful.

Summary
typephó từ
meaningxem structural
namespace
Example:
  • The old bridge was structurally unsound and had to be replaced due to safety concerns.

    Cây cầu cũ có kết cấu không an toàn và phải được thay thế vì lo ngại về vấn đề an toàn.

  • The architect designed the building with a unique and structurally innovative shape.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với hình dáng độc đáo và sáng tạo về mặt cấu trúc.

  • During the renovation, the builders discovered that the foundation of the house was structurally weak and had to be reinforced.

    Trong quá trình cải tạo, những người xây dựng phát hiện ra rằng nền móng của ngôi nhà yếu và cần phải gia cố.

  • The engineer analyzed the data and concluded that the building's structural integrity was compromised due to water damage.

    Kỹ sư đã phân tích dữ liệu và kết luận rằng tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của tòa nhà đã bị ảnh hưởng do thiệt hại do nước gây ra.

  • After the earthquake, the town's officials conducted a thorough structural inspection of the buildings to ensure safety.

    Sau trận động đất, các quan chức thị trấn đã tiến hành kiểm tra toàn diện kết cấu các tòa nhà để đảm bảo an toàn.

  • The construction of the bridge involved complicated structural calculations to ensure it could handle the weight of the heaviest vehicles.

    Việc xây dựng cây cầu liên quan đến những tính toán kết cấu phức tạp để đảm bảo cây cầu có thể chịu được trọng lượng của những chiếc xe nặng nhất.

  • The bicycle's frame was structurally sound, but the tires were too worn and needed to be replaced.

    Khung xe đạp có cấu trúc chắc chắn, nhưng lốp xe đã quá mòn và cần phải thay thế.

  • The architect's vision was to create a structurally complex and visually stunning masterpiece.

    Tầm nhìn của kiến ​​trúc sư là tạo ra một kiệt tác có cấu trúc phức tạp và đẹp mắt.

  • The ancient temple's structural features were an engineering marvel, considering it was built without modern technology.

    Các đặc điểm cấu trúc của ngôi đền cổ này là một kỳ quan kỹ thuật, mặc dù nó được xây dựng mà không cần đến công nghệ hiện đại.

  • The fire department urged the building's owners to conduct a structural audit to address safety concerns.

    Sở cứu hỏa đã thúc giục chủ sở hữu tòa nhà tiến hành kiểm tra kết cấu để giải quyết các lo ngại về an toàn.