Definition of sturdy

sturdyadjective

mạnh mẽ

/ˈstɜːdi//ˈstɜːrdi/

Word OriginMiddle English (in the senses ‘reckless, violent’ and ‘intractable, obstinate’): shortening of Old French esturdi ‘stunned, dazed’. The derivation remains obscure; thought by some to be based on Latin turdus ‘a thrush’ (compare with the French phrase soûl comme une grive ‘drunk as a thrush’).

Summary
type tính từ
meaningkhoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
examplesturdy child: đứa bé cứng cáp
meaningmãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
examplesturdy resistance: sự chống cự mãnh liệt
examplea sturdy policy: chính sách kiên quyết
type danh từ
meaningbệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
examplesturdy child: đứa bé cứng cáp
namespace

strong and not easily damaged

mạnh mẽ và không dễ bị hư hỏng

Example:
  • a sturdy pair of boots

    một đôi ủng chắc chắn

  • a sturdy table

    một cái bàn chắc chắn

  • The vehicle is sturdy enough to withstand rough terrain.

    Chiếc xe đủ chắc chắn để chịu được địa hình gồ ghề.

Related words and phrases

physically strong and healthy

thể chất mạnh mẽ và khỏe mạnh

Example:
  • a man of sturdy build

    một người đàn ông có thân hình rắn chắc

  • sturdy legs

    đôi chân vững chắc

  • a sturdy breed of cattle

    một giống gia súc mạnh mẽ

not easily influenced or changed by other people

không dễ bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi người khác

Example:
  • The village has always maintained a sturdy independence.

    Làng luôn giữ được nền độc lập vững chắc.

  • a sturdy defence of the government’s position

    sự bảo vệ vững chắc cho quan điểm của chính phủ

Related words and phrases