đáng tin cậy
/dɪˈpendəbl//dɪˈpendəbl/"Dependable" traces its roots back to the Old French word "dependa," meaning "to hang from." This concept of "hanging" evolved into the meaning of "relying on" or "trusting in." The suffix "-able" was added to signify the quality of being able to be depended upon, forming "dependable" in the 17th century. The word's origin reflects the idea of someone or something serving as a sturdy support, like something hanging securely from a hook, ensuring reliability and trustworthiness.
Quản lý dự án là người lãnh đạo đáng tin cậy, luôn hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
Tôi dựa vào chiếc xe đáng tin cậy của mình để đi làm mỗi sáng, bất kể mưa hay nắng.
Công ty phần mềm tự hào về độ tin cậy của các sản phẩm của mình, đảm bảo thời gian chết tối thiểu cho khách hàng.
Người bạn đáng tin cậy của tôi chưa bao giờ làm tôi thất vọng, luôn ở đó để ủng hộ và giúp đỡ tôi.
Đèn đọc sách trên máy bay là nguồn sáng đáng tin cậy, không bao giờ nhấp nháy hoặc tắt trong suốt chuyến bay đường dài.
Dịch vụ đáng tin cậy của ngân hàng đảm bảo việc tiếp cận vốn nhanh chóng và hiệu quả, mang lại sự an tâm cho khách hàng.
Ấm đun nước điện đáng tin cậy có thể đun sôi nước hiệu quả, giúp bạn dễ dàng pha một tách trà nóng chỉ trong vài phút.
Đội ngũ công nhân xây dựng đáng tin cậy và chăm chỉ, hoàn thành dự án trước thời hạn đồng thời đáp ứng mọi tiêu chuẩn an toàn.
Tôi luôn thấy nhân viên bán hàng đáng tin cậy là người hiểu biết và chu đáo, luôn cung cấp dịch vụ tuyệt vời.
Kính đọc sách đáng tin cậy này có gọng bền và tròng kính trong suốt, giúp bạn dễ đọc ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.