Definition of enhance

enhanceverb

nâng cao

/ɪnˈhɑːns//ɪnˈhæns/

Word OriginMiddle English (formerly also as inhance): from Anglo-Norman French enhauncer, based on Latin in- (expressing intensive force) + altus ‘high’. The word originally meant ‘elevate’ (literally and figuratively), later ‘exaggerate, make appear greater’, also ‘raise the value or price of something’. Current senses date from the early 16th cent.

namespace
Example:
  • Using a high-quality camera and editing software, the video editor was able to enhance the footage with brighter colors, sharper resolution, and smoother transitions.

    Sử dụng máy ảnh và phần mềm chỉnh sửa chất lượng cao, trình chỉnh sửa video có thể cải thiện cảnh quay với màu sắc tươi sáng hơn, độ phân giải sắc nét hơn và chuyển cảnh mượt mà hơn.

  • The addition of a new ingredient, such as nutmeg or vanilla extract, can enhance the flavor profile of a dish.

    Việc thêm một thành phần mới, chẳng hạn như hạt nhục đậu khấu hoặc chiết xuất vani, có thể làm tăng hương vị của món ăn.

  • Exercising regularly not only helps to improve physical health but also enhances mood and cognitive function.

    Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất mà còn nâng cao tâm trạng và chức năng nhận thức.

  • Learning a new skill, such as a foreign language or programming language, can greatly enhance professional opportunities.

    Học một kỹ năng mới, chẳng hạn như ngoại ngữ hoặc ngôn ngữ lập trình, có thể tăng cường đáng kể các cơ hội nghề nghiệp.

  • The installation of insulation and weather stripping can significantly enhance the energy efficiency of a home.

    Việc lắp đặt vật liệu cách nhiệt và chắn thời tiết có thể cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng năng lượng của ngôi nhà.

  • Incorporating guided meditation or mindfulness practices into a daily routine can greatly enhance mental clarity and focus.

    Kết hợp thiền có hướng dẫn hoặc thực hành chánh niệm vào thói quen hàng ngày có thể cải thiện đáng kể sự minh mẫn và tập trung của tinh thần.

  • Implementing effective time management strategies can help to enhance productivity and reduce stress levels.

    Việc áp dụng các chiến lược quản lý thời gian hiệu quả có thể giúp tăng năng suất và giảm mức độ căng thẳng.

  • Adding supportive and nourishing relationships to our social circle can greatly enhance overall happiness and well-being.

    Việc bổ sung các mối quan hệ hỗ trợ và nuôi dưỡng vào vòng tròn xã hội của chúng ta có thể cải thiện đáng kể hạnh phúc và sức khỏe tổng thể.

  • Utilizing professional development resources, such as workshops or coaching sessions, can greatly enhance job performance and leadership abilities.

    Việc sử dụng các nguồn lực phát triển chuyên môn, chẳng hạn như hội thảo hoặc buổi hướng dẫn, có thể nâng cao đáng kể hiệu suất công việc và khả năng lãnh đạo.

  • Consistently practicing gratitude and positive affirmations can greatly enhance overall life satisfaction and confidence.

    Thực hành lòng biết ơn và lời khẳng định tích cực thường xuyên có thể cải thiện đáng kể sự tự tin và sự hài lòng trong cuộc sống nói chung.