Definition of incite

inciteverb

kích động

/ɪnˈsaɪt//ɪnˈsaɪt/

The word "incite" has its roots in the Latin language. The Latin verb "incitare" means "to stir up" or "to provoke". This verb is a combination of "in-" (meaning "into" or "in") and "citare" (meaning "to summon" or "to stir"). In Latin, the phrase "in citare" literally meant "to summon into" or "to stir into action". The word "incite" entered the English language in the 15th century and originally meant "to rouse or stir up". Over time, its meaning expanded to include "to provoke or stir up (strong feelings) in someone, typically in an unjustified or violent way". Today, the word is often used in a negative sense, implying that someone is intentionally trying to arouse or provoke others to behave in a certain manner, often in an undesirable or harmful way.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhuyến khích
meaningkích động, xúi giục (ai làm việc gì)
namespace
Example:
  • The politician's fiery speech incited the crowd to take action.

    Bài phát biểu sôi nổi của chính trị gia đã thúc đẩy đám đông hành động.

  • The teacher's passionate lecture incite the students to pursue their dreams.

    Bài giảng đầy nhiệt huyết của giáo viên truyền cảm hứng cho học sinh theo đuổi ước mơ của mình.

  • The leader's inspiring words incite her followers to join her cause.

    Những lời truyền cảm hứng của nhà lãnh đạo đã thúc đẩy những người theo bà tham gia vào mục tiêu của bà.

  • The detective's clever questioning incite the suspect to confess.

    Những câu hỏi thông minh của thám tử đã thúc đẩy nghi phạm thú nhận.

  • The chef's delicious aroma incite our hunger and tempt us to eat.

    Mùi thơm ngon của đầu bếp kích thích cơn đói và khiến chúng ta muốn ăn.

  • The Barker's convincing pitch incite the audience to buy tickets.

    Lời giới thiệu đầy thuyết phục của Barker đã thúc đẩy khán giả mua vé.

  • The protest organizer's impassioned plea incite the community to take a stand.

    Lời kêu gọi đầy nhiệt huyết của người tổ chức cuộc biểu tình đã thúc đẩy cộng đồng lên tiếng.

  • The marketer's compelling advertisement incite consumers to try the product.

    Quảng cáo hấp dẫn của nhà tiếp thị sẽ khuyến khích người tiêu dùng dùng thử sản phẩm.

  • The salesperson's persuasive tactics incite the customer to make a purchase.

    Chiến thuật thuyết phục của nhân viên bán hàng thúc đẩy khách hàng mua hàng.

  • The artist's evocative paintings incite the viewer's emotions.

    Những bức tranh gợi cảm xúc của nghệ sĩ khơi dậy cảm xúc của người xem.