Definition of provoke

provokeverb

khiêu khích

/prəˈvəʊk//prəˈvəʊk/

The word "provoke" derives from the Old French word "prover" which meant "to call forth, summon". This word then evolved into the Middle French "provoir" which took on the meaning of "to excite, incite, or stir up". The Old French word "prover" itself can be traced back to the Latin phrase "pro vovere" which literally translates to "before swearing" or "before vowing". This phrase originally referred to the act of making a promise or oath before participating in legal proceedings or religious ceremonies as a way of demonstrating one's honesty and reliability. Over time, the meaning of "prover" and its derived forms evolved to take on the connotation of causing or inciting an action or response. In medieval times, the French word "provoir" was often used to describe the act of provoking someone into taking action or making a move, particularly in the context of war and diplomacy. By the 15th century, the English language had adopted the term "provoke" from its French roots. The word initially retained its legal and diplomatic connotations, implying that to provoke someone was to induce them to take a specific course of action or make a particular commitment. Over time, however, the meaning of "provoke" evolved to describe a much wider range of situations, eventually coming to encompass any action or response that causes strong emotions or reactions in others.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhích, xúi giục, kích động
meaningkhiêu khích, trêu chọc, chọc tức
exampleto provoke someone to anger: chọc tức ai
meaningkích thích, khêu gợi, gây
exampleto provoke someone's curiosity: kích thích tính tò mò của ai
exampleto provoke laughter: gây cười
exampleto provoke indignation: gây phẫn nộ
namespace

to cause a particular reaction or have a particular effect

để gây ra một phản ứng cụ thể hoặc có một hiệu ứng cụ thể

Example:
  • The announcement provoked a storm of protest.

    Thông báo này đã gây ra một làn sóng phản đối.

  • The article was intended to provoke discussion.

    Bài viết nhằm mục đích kích động thảo luận.

  • Dairy products may provoke allergic reactions in some people.

    Các sản phẩm từ sữa có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.

  • The provocative speech by the opposing politician sparked a heated debate among the audience.

    Bài phát biểu khiêu khích của chính trị gia đối lập đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong khán phòng.

  • Her bold fashion choices constantly provoke reactions from critics and followers alike.

    Những lựa chọn thời trang táo bạo của cô liên tục gây ra phản ứng từ cả giới phê bình và người theo dõi.

Extra examples:
  • The suggestion inevitably provoked outrage from student leaders.

    Lời đề nghị chắc chắn đã gây ra sự phẫn nộ từ các thủ lĩnh sinh viên.

  • Such a decision may provoke a backlash from their supporters.

    Một quyết định như vậy có thể gây ra phản ứng dữ dội từ những người ủng hộ họ.

  • The company was provoked into issuing a denial.

    Công ty đã bị kích động để đưa ra lời từ chối.

  • The decision to close the factory has provoked fury.

    Quyết định đóng cửa nhà máy đã gây phẫn nộ.

  • The minister does not wish to provoke further demonstrations.

    Bộ trưởng không muốn kích động thêm các cuộc biểu tình.

to say or do something that you know will annoy somebody so that they react in an angry way

nói hoặc làm điều gì đó mà bạn biết sẽ làm phiền ai đó để họ phản ứng một cách tức giận

Example:
  • Be careful what you say—he's easily provoked.

    Hãy cẩn thận với những gì bạn nói - anh ấy rất dễ bị kích động.

  • The lawyer claimed his client was provoked into acts of violence by the defendant.

    Luật sư cho rằng thân chủ của mình bị bị cáo xúi giục thực hiện hành vi bạo lực.

  • An attack on their city will only provoke them to retaliate.

    Một cuộc tấn công vào thành phố của họ sẽ chỉ kích động họ trả đũa.

Extra examples:
  • The prison guards deliberately provoke the political prisoners.

    Các cai ngục cố tình khiêu khích các tù nhân chính trị.

  • She had been trying to provoke her sister into an argument.

    Cô ấy đã cố gắng khiêu khích em gái mình để tranh cãi.

  • Their laughter provoked him to anger.

    Tiếng cười của họ khiến anh tức giận.

Related words and phrases