the ability to keep doing something, even if it is sometimes boring
khả năng tiếp tục làm việc gì đó, ngay cả khi nó đôi khi nhàm chán
- The long list of jobs on her CV suggests a lack of stickability.
Danh sách dài các công việc trong CV của cô cho thấy sự thiếu gắn kết.
- The diet pill claims to have excellent stickability, making it easy to incorporate into your daily routine.
Viên thuốc giảm cân này được cho là có độ bám dính tuyệt vời, giúp bạn dễ dàng đưa nó vào thói quen hàng ngày của mình.
- The gym's new fitness program has impressive stickability, with most members sticking to their routines even after several weeks.
Chương trình thể dục mới của phòng tập có tính duy trì ấn tượng, khi hầu hết các thành viên vẫn tuân thủ thói quen của mình ngay cả sau nhiều tuần.
- The stickability of the glue is outstanding, as the two pieces stayed firmly attached for several days.
Độ bám dính của keo rất tuyệt vời, vì hai mảnh keo có thể dính chặt vào nhau trong nhiều ngày.
- The stickability of the coating on the product prevented it from chipping or peeling, even after exposure to harsh environments.
Độ bám dính của lớp phủ trên sản phẩm giúp sản phẩm không bị sứt mẻ hoặc bong tróc, ngay cả khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Related words and phrases
the ability to keep visitors interested for more than a short time
khả năng giữ chân du khách quan tâm trong thời gian ngắn