sự bền bỉ
/təˈnæsəti//təˈnæsəti/"Tenacity" originates from the Latin word "tenax," meaning "holding fast" or "firm." The Latin word itself comes from the verb "tenēre," meaning "to hold." Over time, "tenax" evolved into the Middle English word "tenace," which then transitioned to "tenacity" in the 16th century. The word's journey reflects its core meaning: the quality of holding on firmly, persisting, and not giving up easily.
Bất chấp nhiều thất bại và trở ngại, Emily đã chứng tỏ sự kiên trì đáng kinh ngạc trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Sự kiên trì của đội đã được đền đáp khi họ vượt qua được tỷ số thua 2-0 để giành chiến thắng bất ngờ.
Sự kiên trì không ngừng nghỉ của Sally trong học tập đã giúp cô tốt nghiệp với vị trí đứng đầu lớp.
Sự bền bỉ của nhà văn thể hiện rõ ở sự kiên trì khi họ tiếp tục gửi tác phẩm của mình tới các tạp chí văn học, không ngừng theo đuổi mục tiêu xuất bản.
Sự kiên cường đáng kinh ngạc của người lính trong chiến trận đã giúp anh trở thành một anh hùng.
Sự kiên trì của doanh nhân này trước nghịch cảnh đã giúp ông phát triển công ty khởi nghiệp của mình thành một doanh nghiệp thịnh vượng.
Sự kiên trì của Eva trong phòng tập đã giúp cô đạt được tiến bộ đáng kể trong mục tiêu thể hình của mình.
Nhân vật chính của tiểu thuyết đã thể hiện được ý nghĩa thực sự của sự kiên trì khi cô vượt qua vô số thử thách và trở ngại.
Sự kiên trì của đầu bếp trong việc hoàn thiện kỹ thuật nấu ăn đã giúp ông có được vị trí đáng mơ ước trong Cẩm nang Michelin.
Sự kiên trì theo đuổi ước mơ của Stephanie, dù có vẻ khó khăn đến đâu, thực sự rất truyền cảm hứng.