tuân thủ
/ədˈhɪərəns//ədˈhɪrəns/The word "adherence" comes from the Latin word "adhaerere," meaning "to stick to" or "to cling to." The prefix "ad-" means "to" or "toward," and the root "haerere" means "to stick." "Adherence" first appeared in English in the 14th century. It originally referred to the act of sticking to a surface, but its meaning expanded to include sticking to principles, rules, or plans. The word is closely related to "adherent," meaning "a person who supports a particular person, principle, or cause."
Bệnh nhân được khuyến khích duy trì mức độ tuân thủ dùng thuốc cao để kiểm soát bệnh mãn tính của mình một cách hiệu quả.
Sự thành công của chương trình cai thuốc lá phụ thuộc vào khả năng tuân thủ kế hoạch cai thuốc đã đề ra của mỗi cá nhân.
Việc tuân thủ chế độ ăn kiêng và tập thể dục nghiêm ngặt là rất quan trọng để giảm cân đáng kể và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Để ngăn ngừa vi khuẩn hoặc vi-rút tái phát, điều quan trọng là phải tuân thủ các thói quen vệ sinh răng miệng được khuyến nghị, bao gồm chải răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên.
Bác sĩ đề nghị một đợt điều trị bằng thuốc kháng sinh và việc tuân thủ theo hướng dẫn của đơn thuốc là điều cần thiết để đảm bảo bệnh được chữa khỏi hoàn toàn.
Đối với những người mắc bệnh mãn tính, cần kiểm tra sức khỏe định kỳ và thay đổi lối sống để duy trì sự tuân thủ và theo dõi tiến triển.
Bất chấp những kịch bản xấu nhất có thể xảy ra trong cuộc khủng hoảng sức khỏe, việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh và cách ly là biện pháp phòng ngừa an toàn không thể thương lượng.
Việc tuân thủ theo phác đồ điều trị hoặc phương pháp điều trị được khuyến nghị sẽ mang lại lợi ích to lớn về lâu dài, vì kết quả có thể cải thiện các triệu chứng và sức khỏe tổng thể.
Các nghiên cứu cho thấy những bệnh nhân tuân thủ dùng thuốc ở mức độ cao có tỷ lệ nhập viện thấp hơn và nhìn chung khỏe mạnh hơn về lâu dài.
Việc tuân thủ dùng thuốc là rất quan trọng để giảm thiểu khả năng xảy ra các phản ứng có hại của thuốc, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần tổng thể.