độ bám dính
/ədˈhiːʒn//ədˈhiːʒn/The word "adhesion" originates from the Latin words "ad" meaning "to" and "haerere" meaning "to stick". In the 15th century, the term "adhesion" was introduced into English from Old French, where it was derived from the Latin phrase "adhaesio", meaning "sticking together". Initially, the word referred to the act or process of sticking or joining together, often in a physical sense, such as the adhesion of particles or the adhesion of a liquid to a surface. Over time, the meaning of the word expanded to include other forms of sticking or joining, such as emotional or intellectual bonds. Today, the word is widely used in various fields, including medicine, chemistry, and psychology, to describe a range of concepts related to binding or sticking together.
Độ bám dính mạnh của keo giúp giữ chặt tờ giấy tại chỗ.
Keo có độ bám dính tuyệt vời và nhãn dán dính chặt vào chai.
Bất chấp điều kiện ẩm ướt, đôi giày vẫn có độ bám dính tốt và không bị trượt trên mặt đất.
Sơn có độ bám dính tuyệt vời và bám chặt vào bề mặt, tạo nên lớp hoàn thiện hoàn hảo.
Keo phẫu thuật có độ bám dính tuyệt vời và đóng vết thương mà không cần khâu.
Màng collagen có độ bám dính tốt và bám chặt vào xương trong quá trình phẫu thuật.
Băng dính có độ bám dính tuyệt vời và che kín vết thương, ngăn ngừa nhiễm trùng.
Miếng dán vinyl có độ bám dính tốt và giữ nguyên vị trí trong thời gian dài.
Nhãn dính có độ bám dính cao và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà không bị bong tróc.
Keo y tế có độ bám dính chắc chắn và tạo ra lớp bịt kín hoàn toàn, ngăn ngừa bất kỳ rò rỉ chất lỏng nào trong quá trình phẫu thuật.