kiên quyết
/ˈrezəluːt//ˈrezəluːt/The word "resolute" has a rich etymology. It originated in the 15th century from the Old French word "resolu", meaning "resolved" or "determined". This Old French term came from the Latin "resolutus", which is the past participle of "resolvo", meaning "to loosen" or "to dissolve". In Latin, "resolvo" was used to describe the act of solving or resolving a problem, as well as the sense of being determined or resolute. In English, the word "resolute" initially meant "resolved" or "firmly intended", but over time it took on the additional connotation of strength, courage, and perseverance. Today, "resolute" is often used to describe someone who is determined, firm, and unwavering in their decisions or actions, often in the face of adversity or challenges.
Kate là người phụ nữ kiên quyết và không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình, bất kể chúng có khó khăn đến đâu.
Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, nhóm vẫn kiên quyết hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Sau nhiều tháng sống trong lo lắng, tinh thần quyết tâm của Sarah đã giúp cô vượt qua các vấn đề sức khỏe và trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Sự lãnh đạo kiên quyết của đội trưởng đã tập hợp toàn đội lại với nhau và truyền cảm hứng để họ làm việc như một đơn vị gắn kết.
Lập trường kiên quyết của các nhà hoạt động vì môi trường đã dẫn đến một chiến dịch thành công phản đối việc xây dựng một nhà máy mới tại khu phố của họ.
Họ phải nỗ lực hết sức để đối mặt với nỗi sợ hãi và đương đầu với thử thách.
Quyết định kiên quyết của hội đồng quản trị đã tạo nên bước ngoặt cho công ty và đưa công ty đi đến thành công.
Thái độ kiên quyết của nữ võ sĩ quyền Anh đã giúp cô chống lại những đòn đánh của đối thủ và cuối cùng giành chiến thắng.
Sự quyết tâm mạnh mẽ của các nhà thám hiểm đã giúp họ vượt qua địa hình hiểm trở và đến được đích.
Nhờ sự quyết tâm tuyệt đối, nhân vật chính đã thay đổi cuộc sống và phát huy hết tiềm năng của mình.