giật mình
/ˈstɑːtl//ˈstɑːrtl/The word "startle" originates from the Old English word "stertian," which means "to start suddenly." This word is derived from the Proto-Germanic word "*statiz," which is also the source of the Modern German word "starten," meaning "to start" or "to rise suddenly." The Proto-Germanic word is thought to be derived from the Proto-Indo-European root "*stra-", which carries a sense of "leaping" or "jumping." The word "startle" has been in use in the English language since at least the 14th century, initially meaning "to make someone jump suddenly." Over time, the meaning of the word has expanded to include not just the physical act of jumping, but also the emotional shock or surprise that can accompany it. Today, "startle" is used to describe the sudden and often involuntary reaction to a unexpected stimulus.
Tiếng động lớn đột ngột làm Mary giật mình và nhảy dựng lên vì ngạc nhiên.
Tiếng chuông cửa bất ngờ reo khiến chú chó của gia đình giật mình và sủa rất to.
Tiếng nổ của một chiếc ô tô khiến người đi bộ trên vỉa hè giật mình.
Đèn nhấp nháy của xe cảnh sát làm tài xế giật mình và phải đánh lái.
Tiếng cành cây gãy trong gió làm những người cắm trại giật mình và phải tìm kiếm nơi phát ra tiếng động.
Tiếng sấm lớn làm những con ngựa trên cánh đồng gần đó giật mình và chạy thục mạng.
Cơn gió giật bất ngờ làm thuyền trưởng giật mình và phải nắm chặt bánh lái.
Cảnh tượng một con rắn trườn ngang qua đường khiến người đi bộ giật mình và phải bước nhanh hơn.
Tiếng kêu của con khỉ rú làm nhà thám hiểm rừng giật mình khi anh đang di chuyển trong tán lá rậm rạp.
Tiếng bước chân yếu ớt trong hành lang tối tăm làm người thuê nhà giật mình và kiểm tra lại ổ khóa.