Definition of alarm

alarmnoun

báo động, báo nguy

/əˈlɑːm/

Definition of undefined

The word "alarm" has its roots in Latin. It comes from the word "armare," which means "to arm" or "to prepare." In the 14th century, the Latin word evolved into the Old French term "alarme," meaning "warning" or "signal." When the term was adopted into Middle English, it took on the meaning "a sudden, loud noise to alert or warn someone of danger or trouble." In the 17th century, the term was further modified to "alarm," and its meaning expanded to include any warning or notification that arouses concern or anxiety. Today, "alarm" is widely used in various contexts, including technology (e.g., alarm clock), law enforcement (e.g., alarm system), and healthcare (e.g., alarm bell in a hospital). I hope that helps!

Summary
type danh từ
meaningsự báo động, sự báo nguy
exampleair-raid alarm: báo động phòng không
meaningcòi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động
exampleto give the alarm: báo động
exampleto sound (ring) the alarm: kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
meaningđồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)
namespace

a loud noise or a signal that warns people of danger or of a problem

một tiếng động lớn hoặc một tín hiệu cảnh báo mọi người về mối nguy hiểm hoặc một vấn đề

Example:
  • She decided to sound the alarm (= warn people that the situation was dangerous).

    Cô ấy quyết định phát ra âm thanh báo động (= cảnh báo mọi người rằng tình hình đang nguy hiểm).

  • I hammered on all the doors to raise the alarm.

    Tôi đập mạnh vào tất cả các cánh cửa để báo động.

  • By the time the alarm was raised the intruders had escaped.

    Khi chuông báo động vang lên, những kẻ đột nhập đã trốn thoát.

Extra examples:
  • Many birds give alarm calls to warn of danger.

    Nhiều loài chim phát ra tiếng kêu báo động để cảnh báo nguy hiểm.

  • Suddenly the alarm sounded and they all had to leave the building.

    Đột nhiên chuông báo động vang lên và tất cả họ phải rời khỏi tòa nhà.

  • Soldier termites sound an alarm by beating their large heads on passage walls.

    Mối lính phát ra âm thanh báo động bằng cách đập đầu lớn vào tường hành lang.

Related words and phrases

a device that warns people of a particular danger, or that a particular person is in danger

một thiết bị cảnh báo mọi người về một mối nguy hiểm cụ thể, hoặc một người cụ thể đang gặp nguy hiểm

Example:
  • a burglar/fire/smoke alarm

    chuông báo trộm/cháy/khói

  • The cat set off the alarm (= made it start ringing).

    Con mèo đã tắt báo thức (= khiến nó bắt đầu đổ chuông).

  • A car alarm went off in the middle of the night (= started ringing).

    Chuông báo ô tô đã kêu vào giữa đêm (= bắt đầu đổ chuông).

  • Carry a personal alarm with you.

    Mang theo một báo động cá nhân với bạn.

  • Install an alarm system and learn how to use it.

    Cài đặt hệ thống báo động và tìm hiểu cách sử dụng nó.

Extra examples:
  • Unfortunately any little noise can set off the alarm.

    Thật không may, bất kỳ tiếng động nhỏ nào cũng có thể kích hoạt báo động.

  • Lizzie was carrying a rape alarm but it was out of reach in her handbag.

    Lizzie mang theo thiết bị báo động hiếp dâm nhưng nó nằm ngoài tầm với của cô trong túi xách.

Related words and phrases

a ringing sound or a tune played by a clock or your phone after you have set it to play at a particular time to wake you up

tiếng chuông hoặc giai điệu do đồng hồ hoặc điện thoại của bạn phát ra sau khi bạn cài đặt nó phát vào một thời điểm cụ thể để đánh thức bạn

Example:
  • The alarm went off at 7 o'clock.

    Chuông báo thức reo lúc 7 giờ.

  • I set my alarm for 6.30.

    Tôi đặt báo thức lúc 6h30.

fear and worry that somebody feels when something dangerous or unpleasant might happen

sự sợ hãi và lo lắng của ai đó khi điều gì đó nguy hiểm hoặc khó chịu có thể xảy ra

Example:
  • What have you done?’ Ellie cried in alarm.

    Bạn đã làm gì vậy?' Ellie kêu lên hoảng hốt.

  • I felt a growing sense of alarm when he did not return that night.

    Tôi càng cảm thấy lo lắng hơn khi đêm đó anh ấy không trở về.

  • The doctor said there was no cause for alarm.

    Bác sĩ cho biết không có lý do gì để báo động.

Extra examples:
  • To her parents' alarm, she announced that she intended to travel the world.

    Trước sự báo động của cha mẹ, cô tuyên bố rằng cô có ý định đi du lịch khắp thế giới.

  • His face registered no alarm at all when I told him the news.

    Khuôn mặt anh ấy không hề tỏ ra lo lắng khi tôi báo tin cho anh ấy.

  • Many people have expressed alarm at the plans.

    Nhiều người đã bày tỏ sự lo lắng trước kế hoạch này.

  • The head teacher's policies have provoked alarm among parents.

    Chính sách của hiệu trưởng đã gây lo ngại cho phụ huynh.

  • The incident created serious public alarm.

    Vụ việc đã tạo ra sự báo động nghiêm trọng trong công chúng.

Idioms

alarm bells ring/are ringing
if you say that alarm bells are ringing, you mean that people are starting to feel worried and to suspect that something is wrong
  • The government’s proposal has set alarm bells ringing for people on low incomes.