không thể giải quyết được
/ʌnˈsetl//ʌnˈsetl/"Unsettle" comes from the Old English word "unsittan," which literally means "to sit unsteadily." "Sit" refers to the physical act of sitting, while "un" denotes the opposite, making it "not sitting" or "sitting unsteadily." Over time, the word evolved to describe a broader sense of being disturbed or made uneasy, reflecting the instability associated with sitting unsteadily. The connection between physical instability and mental disturbance is evident in the word's evolution, as being "unsettled" can refer to both a shaky foundation and an unsettled mind.
Cơn gió giật bất ngờ làm rung chuyển những chiếc lá trên cây, khiến chúng rung rinh và xào xạc.
Tin tức về lời mời làm việc bất ngờ khiến cô bối rối khi cân nhắc những ưu và nhược điểm của việc thay đổi nghề nghiệp đột ngột.
Sự im lặng kỳ lạ của khu rừng rậm rạp khiến anh lo lắng khi anh đi sâu hơn vào trong đó.
Hành vi không đáng tin cậy của anh ta lúc đầu khiến cô bối rối, nhưng cô quyết định tin tưởng anh ta.
Cảnh tượng tòa nhà bỏ hoang và đổ nát khiến cô lo lắng, cô nhanh chóng quay người và bước đi.
Thời tiết giông bão làm gián đoạn chuyến bay, buộc phi công phải chuyển hướng đến một sân bay gần đó.
Những ý tưởng xa lạ và quan điểm không theo khuôn mẫu của cô khiến nhóm bối rối, nhưng cuối cùng họ cũng chấp nhận và đánh giá cao quan điểm độc đáo của cô.
Mùi sương mù đáng sợ khiến anh ta lo lắng khi thận trọng bước qua con phố vắng vẻ.
Tin nhắn từ người gửi bí ẩn khiến cô lo lắng và cô đã ngay lập tức báo cảnh sát.
Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện khiến người đọc bối rối, hồi hộp đến nghẹt thở.