Definition of unsettle

unsettleverb

không thể giải quyết được

/ʌnˈsetl//ʌnˈsetl/

"Unsettle" comes from the Old English word "unsittan," which literally means "to sit unsteadily." "Sit" refers to the physical act of sitting, while "un" denotes the opposite, making it "not sitting" or "sitting unsteadily." Over time, the word evolved to describe a broader sense of being disturbed or made uneasy, reflecting the instability associated with sitting unsteadily. The connection between physical instability and mental disturbance is evident in the word's evolution, as being "unsettled" can refer to both a shaky foundation and an unsettled mind.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối
namespace
Example:
  • The sudden gust of wind unsettled the leaves on the tree, causing them to flutter and rustle.

    Cơn gió giật bất ngờ làm rung chuyển những chiếc lá trên cây, khiến chúng rung rinh và xào xạc.

  • The news of the unexpected job offer unsettled her as she weighed the pros and cons of making a drastic career change.

    Tin tức về lời mời làm việc bất ngờ khiến cô bối rối khi cân nhắc những ưu và nhược điểm của việc thay đổi nghề nghiệp đột ngột.

  • The eerie silence of the dense forest unsettled him as he trekked deeper into its depths.

    Sự im lặng kỳ lạ của khu rừng rậm rạp khiến anh lo lắng khi anh đi sâu hơn vào trong đó.

  • His unreliable behavior initially unsettled her, but she decided to give him the benefit of the doubt.

    Hành vi không đáng tin cậy của anh ta lúc đầu khiến cô bối rối, nhưng cô quyết định tin tưởng anh ta.

  • The sight of the abandoned and decrepit building unsettled her, and she quickly turned around and walked away.

    Cảnh tượng tòa nhà bỏ hoang và đổ nát khiến cô lo lắng, cô nhanh chóng quay người và bước đi.

  • The stormy weather unsettled his flight, forcing the pilot to divert to a nearby airport.

    Thời tiết giông bão làm gián đoạn chuyến bay, buộc phi công phải chuyển hướng đến một sân bay gần đó.

  • Her unfamiliar ideas and unconventional opinions unsettled the group, but they eventually came to accept and appreciate her unique perspectives.

    Những ý tưởng xa lạ và quan điểm không theo khuôn mẫu của cô khiến nhóm bối rối, nhưng cuối cùng họ cũng chấp nhận và đánh giá cao quan điểm độc đáo của cô.

  • The scent of the sinister fog unsettled him as he cautiously walked through the deserted street.

    Mùi sương mù đáng sợ khiến anh ta lo lắng khi thận trọng bước qua con phố vắng vẻ.

  • The message from the mysterious sender unsettled her, and she immediately reported it to the police.

    Tin nhắn từ người gửi bí ẩn khiến cô lo lắng và cô đã ngay lập tức báo cảnh sát.

  • The unexpected twist in the storyline unsettled the reader, leaving them on the edge of their seat.

    Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện khiến người đọc bối rối, hồi hộp đến nghẹt thở.