Definition of jolt

joltverb

cú hích

/dʒəʊlt//dʒəʊlt/

The word "jolt" has a fascinating history! The term originated in the mid-17th century from the Dutch word "jolten", meaning "to strike or shock". This Dutch word is derived from the Old Dutch "jolt", which is related to the Proto-Germanic "juliz", meaning "to strike" or "to hit". In the earliest recorded instances, "jolt" referred to a sudden, powerful blow or strike, often violent or forceful. Over time, the meaning expanded to describe a sudden, jarring movement or shock, as well as an electric shock or a sudden upset. Today, we use "jolt" to describe a wide range of sudden, unexpected events, from a shot of espresso to a rude awakening.

Summary
type danh từ
meaningcái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người
type ngoại động từ
meaninglắc bật ra, làm xóc nảy lên
namespace

to move or to make somebody/something move suddenly and roughly

di chuyển hoặc làm ai đó/cái gì đó di chuyển đột ngột và thô bạo

Example:
  • The truck jolted and rattled over the rough ground.

    Chiếc xe tải lắc lư và lắc lư trên mặt đất gồ ghề.

  • We were jolting along at about five miles an hour.

    Chúng tôi đang lao đi với tốc độ khoảng năm dặm một giờ.

  • The bus jolted to a halt.

    Chiếc xe buýt giật mình dừng lại.

  • Her heart jolted when she saw him.

    Tim cô đập rộn ràng khi nhìn thấy anh.

  • He was jolted forwards as the bus moved off.

    Anh ta bị hất văng về phía trước khi xe buýt chuyển bánh.

Related words and phrases

to give somebody a sudden shock, especially so that they start to take action or deal with a situation

gây sốc bất ngờ cho ai đó, đặc biệt là để họ bắt đầu hành động hoặc giải quyết một tình huống

Example:
  • His remark jolted her into action.

    Lời nhận xét của anh khiến cô phải hành động.

  • The sound jolted my memory, and I suddenly remembered what had happened.

    Âm thanh đó làm tôi giật mình, và tôi chợt nhớ lại chuyện gì đã xảy ra.

  • a method of jolting the economy out of recession

    phương pháp đưa nền kinh tế thoát khỏi suy thoái

  • I was suddenly jolted awake.

    Tôi chợt giật mình tỉnh giấc.

  • The sudden car accident jolted me out of my daydream.

    Vụ tai nạn xe hơi bất ngờ đã kéo tôi ra khỏi giấc mơ ban ngày.