đốm
/spek//spek/The word "speck" originated from the Old English word "spāc," which meant "space" or "empty place." This word evolved over time and appeared in Middle English as "spak," but it had a different meaning now; it referred to small, insect-like creatures that flew around in clouds. By the 16th century, the word "speck" was being used in its modern sense, to describe a tiny or imperceptible spot or mark, thanks to its association with the tiny flying insects. The word's meaning has continued to evolve as it has been applied to different things, like oil floating on water or a small piece of food in a dish. Today, the term "speck" is commonly used in everyday language to refer to a small, indistinct spot or an insignificant or obscure detail.
Chiếc áo sơ mi của anh ấy dính đầy những hạt bụi nhỏ li ti từ chuyến đi bộ đường dài gần đây.
Đầu bếp nhận thấy một hạt tiêu còn sót lại trên đĩa trước khi phục vụ cho khách hàng.
Nghệ sĩ đã thêm những hạt kim tuyến bạc vào bức tranh để tạo cho nó một chút lấp lánh tinh tế.
Trong bột bánh vẫn còn một vài đốm phẩm màu xanh lá cây, nhưng điều này không ảnh hưởng đến thành phẩm cuối cùng.
Nhà khoa học đã kiểm tra mẫu vật dưới kính hiển vi để xác định những đốm nhỏ rải rác khắp mẫu vật.
Người làm vườn tìm thấy một đốm mốc ở góc nồi và nhanh chóng đổ hết nấm mốc ra.
Trong ánh sáng mờ dần, người đi bộ nhìn thấy một đốm nhỏ di chuyển ở đằng xa, nhưng hóa ra đó chỉ là một con chó hoang.
Nhà thám hiểm nhận thấy một vết máu trên đôi ủng của mình, nhưng ông không để điều đó làm sao lãng nhiệm vụ của mình.
Camera an ninh của cửa hàng trang sức đã ghi lại được một đốm sáng di chuyển ngang qua ống kính, hóa ra đó là một con bướm đêm.
Người điều phối yêu cầu các diễn giả tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời cảnh báo rằng bài thuyết trình PowerPoint của họ chứa đầy thuật ngữ chuyên ngành.