Definition of flaw

flawnoun

Lỗ hổng

/flɔː//flɔː/

The origin of the word "flaw" can be traced back to the Old English word "flæh," which meant "a slip, mistake, or fault." This word was in use during the Anglo-Saxon era (5th to 11th centuries). Over time, the spelling of the word evolved into "flo," "flaw," and "flawe." The exact origin of the Old English word "flæh" is uncertain, but it may have derived from another Old English word "hlāwan," which meant "to slip out of place." Alternatively, it could have originated from the Old Norse word "flōgr," which meant "a slip" or "a hindrance." In Middle English (11th to 15th centuries), the spelling of the word became more consistent, with the "f-" prefix added to emphasize the negative meaning. The word continued to be used in its modern sense of "a defect or imperfection" during this time. In the 16th century, the spelling of the word solidified as "flaw," and it remained relatively stable until the present day. Today, the word is commonly used in a variety of contexts, from describing faults in materials to pointing out mistakes in written or spoken language.

Summary
type danh từ
meaningcơn gió mạnh
meaningcơn bâo ngắn
meaningvết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)
namespace

a mistake in something that means that it is not correct or does not work correctly

một sai lầm trong một cái gì đó có nghĩa là nó không đúng hoặc không hoạt động chính xác

Example:
  • The argument is full of fundamental flaws.

    Lập luận này chứa đầy những sai sót cơ bản.

  • The report reveals fatal flaws in security at the airport.

    Báo cáo tiết lộ những sai sót nghiêm trọng về an ninh tại sân bay.

  • There is still a basic flaw in your selection procedure.

    Vẫn còn một lỗ hổng cơ bản trong quy trình lựa chọn của bạn.

Extra examples:
  • Flaws have appeared in the new version of the software.

    Các lỗi đã xuất hiện trong phiên bản mới của phần mềm.

  • It took me a long time to find the flaw in her logic.

    Tôi phải mất một thời gian dài mới tìm ra lỗ hổng trong logic của cô ấy.

  • Engineers have detected serious design flaws.

    Các kỹ sư đã phát hiện ra những sai sót nghiêm trọng trong thiết kế.

Related words and phrases

a weakness in somebody’s character

một điểm yếu trong tính cách của ai đó

Example:
  • There is always a flaw in the character of a tragic hero.

    Tính cách của một anh hùng bi thảm luôn có một khuyết điểm.

Extra examples:
  • After a short time, the flaws in his new bride's character became more apparent.

    Sau một thời gian ngắn, những khuyết điểm trong tính cách cô dâu mới của anh ngày càng lộ rõ.

  • The hero's fatal flaw is ambition.

    Khuyết điểm chết người của người anh hùng là tham vọng.

a fault or small break in something that makes it less attractive or valuable

một lỗi hoặc sự phá vỡ nhỏ ở một cái gì đó làm cho nó kém hấp dẫn hoặc có giá trị

Example:
  • The vase is in excellent condition except for a few small flaws in its base.

    Chiếc bình ở tình trạng hoàn hảo ngoại trừ một vài sai sót nhỏ ở phần đế.

  • Unfortunately, this plate has a slight flaw in it.

    Thật không may, tấm này có một sai sót nhỏ.